Glosbe - Dân Làng In English - Vietnamese-English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "dân làng" into English
villager, village are the top translations of "dân làng" into English.
dân làng + Add translation Add dân làngVietnamese-English dictionary
-
villager
nounNó chính là con gấu đói mà dân làng sợ hãi.
It was the hungry bears that the villagers were afraid of.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
village
nounNó chính là con gấu đói mà dân làng sợ hãi.
It was the hungry bears that the villagers were afraid of.
GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "dân làng" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "dân làng" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dân Làng Bằng Tiếng Anh Là Gì
-
Dân Làng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
DÂN LÀNG In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'dân Làng' In Vietnamese - English
-
Dân Làng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"dân Làng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "dân Làng" - Là Gì?
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ QUÊ HƯƠNG - Langmaster
-
VILLAGE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Hướng Dẫn 3 Bước đơn Giản Hoàn Thành Bài Viết Miêu Tả Làng Quê ...
-
Bài Viết Về Bóng đá Bằng Tiếng Anh Gồm 3 Phần Là: Mở Bài
-
Dân Làng Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số