Glosbe - đảo In English - Vietnamese-English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
island, isle, invert are the top translations of "đảo" into English.
đảo noun + Add translation Add đảoVietnamese-English dictionary
-
island
nounarea of land completely surrounded by water [..]
Hòn đảo này là một thiên đường đối với trẻ em.
This island is a paradise for children.
en.wiktionary.org -
isle
nounA land mass, especially one smaller than a continent, entirely surrounded by water.
Chúng giúp vị Vua tên Arthur duy trì hoà bình trên toàn hòn đảo.
They helped the king named Arthur bring peace to the whole isle.
omegawiki -
invert
verbTo reverse something or change it to its opposite.
Trước năm 2050, biểu đồ sẽ trở thành một cột và bắt đầu đảo ngược.
By 2050, it’s going to be a column and will start to invert.
MicrosoftLanguagePortal
-
Less frequent translations
- reverse
- over
- reciprocal
- bag
- pray
- fall over
- lie down
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "đảo" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "đảo" into English in sentences, translation memory
Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đảo Trong Tiếng Anh Là Gì
-
ĐẢO - Translation In English
-
Hòn đảo Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
Quần đảo Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Hòn đảo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
đả đảo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ở TRÊN HÒN ĐẢO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
QUỐC ĐẢO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ARCHIPELAGO | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Hòn đảo Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Lừa Đảo Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Đảo Ngữ Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ đảo Bằng Tiếng Anh
-
Nguồn Gốc đặt Tên Cho Quần đảo Trường Sa