QUỐC ĐẢO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
QUỐC ĐẢO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từquốc đảo
island nation
quốc đảocác hòn đảo quốc giaisland country
quốc đảoisland states
đảo quốctiểu bang đảoarchipelago nation
quốc đảoquốc gia quần đảocity-state
thành phốthành bangsingaporequốc đảonhà nước thành phốnhà nướcquốc gia thành phố nàyquốc gia nàyisland nations
quốc đảocác hòn đảo quốc giaisland countries
quốc đảoisland state
đảo quốctiểu bang đảoisland-nation
quốc đảocác hòn đảo quốc giathe communist island
đảo cộng sảnquốc đảothe island kingdomdual-island nation
{-}
Phong cách/chủ đề:
Sint Maarten is an island country in the Caribbean.Liệu quốc đảo sẽ có thể lấy lại được độc lập?
Will the island country manage to regain its independence?Tất nhiên, nó đi mà không nói rằng là một quốc đảo, Hawaii là hoàn toàn phù hợp cho du lịch trên biển.
Of course, it goes without saying that as an island state, Hawaii is perfectly suited for cruises.Quốc đảo này được vinh danh bởi Bob Marley, một nghệ sĩ reggae nổi tiếng.
This island state was glorified by Bob Marley, a famous reggae performer.Singapore là quốc đảo với 100% dân số đô thị.
Singapore is an island city-state with a 100% urban population.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từhòn đảo tuyệt đẹp đảo thứ nhất hòn đảo dài hòn đảo blockchain Sử dụng với động từhòn đảo nằm kỹ thuật đảo ngược chống lừa đảorời đảođa số áp đảochiến thắng áp đảosức mạnh áp đảoxu hướng đảo ngược quần đảo tranh chấp hòn đảo đá HơnSử dụng với danh từhòn đảolừa đảoquần đảobán đảoquần đảo solomon quần đảo canary quốc đảoquần đảo marshall đảo chiều bán đảo iberia HơnCape Verde( hoặc Cabo Verde) tên chính thức là Cộnghòa Cape Verde là một quốc đảo nằm ở trung tâm Đại Tây Dương.
Cape Verde or Cabo Verde, officially the Republicof Cabo Verde, is an island country in the central Atlantic Ocean.Giữa sự xung đột là quốc đảo Nil Kamui, mà đã mất đi sự độc lập của mình.
Amidst this standoff is the island country Nil Kamui, which has lost its independence.Quốc đảo này từng bao gồm 3 hòn đảo, nhưng Anguilla đã tách ra và tuyên bố độc lập vào năm 1971.
Another dual-island nation, this country once consisted of three islands, but Anguilla was allowed to become independent in 1971.Người dân ở các quốc gia và quốc đảo kém phát triển nhất sẽ bị ảnh hưởng đầu tiên và nặng nề hơn cả.
People in the least developed countries and island states will be affected first and worst.Nhiều thành phố ven biểnsẽ hoàn toàn chìm trong nước, và tất cả các quốc đảo thấp trũng sẽ có khả năng phải bị bỏ hoang.
Many coastal cities willbe completely under water, and all low-lying island nations will likely have to be abandoned.Bahrain là một quốc đảo thuộc Vịnh Ba Tư với dân số chỉ hơn 1 triệu người.
Bahrain is a Persian Gulf island state with a population of just over 1 million people.Bãi biển Laccadive nằm về phía Tây Namcủa Sri Lanka một thiên đường trải dài mà không giống một nơi nào khác, đó là quốc đảo Maldives.
Southwest of Sri Lanka in theLaccadive Sea lies a paradise like no other, the island country of the Maldives.Kitts và Nevis và một số quốc đảo Thái Bình Dương đã có những chương trình như vậy trong nhiều năm: chương trình St.
Kitts and Nevis, and several Pacific island nations have had such programs for years: the St.Trung Quốc cũng đã“ gây sốc” cho Ấn Độ năm ngoái với việc đưa haitàu hải quân tới Sri Lanka- quốc đảo láng giềng của Ấn Độ ở phía Nam.
China also shocked India last year with two Chinese submarine visits to Sri Lanka,India's island-nation neighbor to the south.Ở bên kia thế giới, châu Á, với quốc đảo Singapore, với biểu tượng nổi tiếng của thành phốMerlion.
On the other side of the world, Asia, with the island-state Singapore, with the famous symbol of the cityMerlion.Đó là một quốc đảo, nơi phương Đông gặp phương Tây, các nền văn hóa không xung đột, và nơi mà bạn sẽ không bao giờ cảm thấy chán.
It's an island country where East meets West, the cultures do not clash, and where you will never feel bored.Đặc biệt nhiềumón ăn của khách du lịch quốc đảo phải tận hưởng bàn tay như người dân bản địa cảm thấy thú vị.
Especially many dishes of the island country should be enjoyed by hand as local people to feel the fun.Giống như nhiều quốc đảo khác ở Thái Bình Dương, Palau dựa vào du lịch như một động lực chính của nền kinh tế.
Like many other island nations in the Pacific, Palau relies on tourism as a primary driver of its economy.Đặc biệt nhiềumón ăn của khách du lịch quốc đảo phải tận hưởng bàn tay như người dân bản địa cảm thấy thú vị.
Particularly many dishes of the island country tourists have to enjoy the hand as indigenous people feel the excitement.Sri Lanka là một quốc đảo nhỏ nằm ở Ấn Độ Dương, phía nam của Ấn Độ và chỉ ngăn cách với Ấn Độ bởi eo biển Palk Strait.
Sri Lanka is an island country located in Indian Ocean to the south of India and separated from India by Palk Strait.Trung và Đông Âu cũng có tỷ lệ tử vong vì bệnh tim cao, cùng với Iraq,Afghanistan và một số quốc đảo ở Nam Thái Bình Dương.
Central and eastern Europe also had high heart disease-driven death rates, alongside Iraq,Afghanistan and several island nations in the South Pacific.Quốc đảo Sri Lanka nằm khoảng 65 km ngoài khơi bờ biển phía đông nam của Ấn Độ qua eo biển Palk và Vịnh Mannar.
The island country of Sri Lanka is situated some 40 miles(65 km) off the southeast coast of India across the Palk Strait and Gulf of Mannar.Gần 10.000 binh sĩ đã được triển khai trên khắp quốc đảo tại Ấn Độ Dương để thực hiện tìm kiếm và cung cấp an ninh cho các trung tâm tôn giáo.
Nearly 10,000 soldiers were deployed across the Indian Ocean island state to carry out searches and provide security for religious centres.Bộ Quốc phòng Mỹ và chính phủ Palau đang hoàn tất chọnvị trí đặt các tháp radar trên quốc đảo khoảng 22.000 người này.
The US Defense Department and the Palau government said they areworking to finalise the location of radar towers on the archipelago nation of 22000 people.Nếu điều này xảy ra, nhiều quốc đảo nhỏ sẽ trải qua một năm trăm năm hiện tại của họ lũ lụt mỗi ngày và trở nên không thể ở được.
If this were to occur, many small island states would experience their current once-in-a-hundred-year flood every other day and become effectively uninhabitable.Canada nằm trong khu vữc Kế hoạch đánh số Bắc Mỹ( NANP)bao gồm Hoa Kỳ và mười tám quốc gia và quốc đảo ở vùng biển Caribbean.
Canada participates in the North American Numbering Plan(NANP)which also includes the United States and eighteen countries and island nations in the Caribbean.Madagascar, một quốc đảo nằm ở Ấn Độ Dương cách bờ biển châu Phi khoảng 250 dặm ngoài khơi, là một trong những quốc gia nghèo nhất trên thế giới.
Madagascar, an island country located in the Indian Ocean about 250 miles off the African coast, is one of the world's poorest countries..Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 27, Thời gian: 0.0687 ![]()
![]()
quốc doanhquốc đảo này

Tiếng việt-Tiếng anh
quốc đảo English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Quốc đảo trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đảo phú quốcphu quoc islandquốc đảo nàyisland nationthe island countrybán đảo hàn quốckorean peninsulacác quốc đảo thái bình dươngpacific island nationsquốc gia đảoisland nationalquốc gia quần đảoislands nationalarchipelagic nationlà một quốc đảois an island nationđảo quốc sư tửlion island nationquốc đảo nằman island nation locatedTừng chữ dịch
quốctính từquốcnationalinternationalquốcdanh từcountrystateđảodanh từislandisleislandsislesđảođộng từreverseTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » đảo Trong Tiếng Anh Là Gì
-
ĐẢO - Translation In English
-
Glosbe - đảo In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Hòn đảo Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
Quần đảo Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Hòn đảo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
đả đảo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ở TRÊN HÒN ĐẢO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ARCHIPELAGO | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Hòn đảo Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Lừa Đảo Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Đảo Ngữ Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ đảo Bằng Tiếng Anh
-
Nguồn Gốc đặt Tên Cho Quần đảo Trường Sa