Glosbe - điếu Thuốc In English - Vietnamese-English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Châm Thuốc Tiếng Anh Là Gì
-
Mồi Lửa điếu Thuốc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Anh Ta đánh Một Que Diêm Và Châm Thuốc." Tiếng Anh Là Gì?
-
"Anh Châm điếu Thuốc Và Hít Thật Sâu." Tiếng Anh Là Gì?
-
ĐIẾU THUỐC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TO LIGHT A CIGARETTE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Pipe-light Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'điếu Thuốc' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Tiếng Anh UK Dành Cho Người Mới Bắt đầu - Goethe Verlag
-
Viêm Khớp Dạng Thấp Tiếng Anh Là Gì? Phiên Âm Và Dịch Thuật
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - CIH
-
"Đông Y" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Châm Cứu Tiếng Anh Là Gì? - Cẩm Nang Hải Phòng