Glosbe - Keo Kiệt In English - Vietnamese-English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Kẹt Xỉ Tiếng Anh
-
Bản Dịch Của Stingy – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
KẸT XỈ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KEO KIỆT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
→ Keo Kiệt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'kẹt Xỉ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Alternative Ways To Say Somebody Is NOT GENEROUS-IEL
-
Keo Kiệt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ki Bo Tiếng Anh Là Gì? Dấu Hiệu Nhận Biết Người đàn ông Ki Bo
-
Bủn Xỉn - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Kẹt Xỉ Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào
-
せこい [sekoi] Bủn Xỉn - Keo Kiệt | Tiếng Nhật
-
9 Nhân Vật Bần Tiện Giàu Nhất Mọi Thời đại - Zing News
-
Sinh Viên Ngắc Ngoải Vì 'cửa ải' Tiếng Anh - Phụ Nữ Online