Glosbe - Khăn Lau In English - Vietnamese-English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
wipe, towel, cloth are the top translations of "khăn lau" into English.
khăn lau noun + Add translation Add khăn lauVietnamese-English dictionary
-
wipe
nounpiece of cloth for wiping
Hãy xé mở khăn lau ra và đưa ngang qua mũi hít nhẹ nhàng .
Tear open a wipe and sniff gently as you pass it past your nose .
en.wiktionary2016 -
towel
verb nounEm đợi tôi ngoài phòng tắm để cố đưa tôi đi trong khăn lau này sao?
Were you waiting outside the bathroom to try and catch me in a towel?
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
cloth
nounVợ tôi khăng khăng đòi tôi mua một cái khăn lau sạch sẽ để gói chúng lại.
She had insisted that I buy a tarnish-free cloth to wrap it in.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Less frequent translations
- clout
- rubber
- towelling
- wiper
- wiping cloth
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "khăn lau" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Phrases similar to "khăn lau" with translations into English
- vải làm khăn lau toweling · towelling
- sự lau bằng khăn toweling · towelling
- khăn lau tay wiper
- lau bằng khăn towel
- khăn lau ấm tách tea-cloth
- khăn lau bụi duster
- khăn lau cốc glass-cloth
Translations of "khăn lau" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khăn Lau Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Khăn Lau Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
KHĂN LAU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khăn Lau Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
Khăn Lau Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
KHĂN LAU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
KHĂN LAU LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"khăn Lau" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Khăn Lau Tiếng Anh Là Gì
-
Top 13 Cái Khăn Lau Tiếng Anh Là Gì 2022
-
Khăn Lau Mặt Tiếng Anh Là Gì? - Hello Sức Khỏe
-
Khăn Lau Tiếng Anh Là Gì – 1 Số Ví Dụ