KHĂN LAU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

KHĂN LAU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từkhăn lauwiskindkhăn lauwipelauxóaquét sạchquétchùixoá sạchtiêu diệta washclothkhănmột chiếc khănwipeslauxóaquét sạchquétchùixoá sạchtiêu diệttowelskhănlauwipersgạt nướclaucần gạtdusterkhăn lau bụilaumáybộ khănkhăn chùicleaning clothsvải sạchkhăn sạchgiẻ sạchtowelkhănlauwipergạt nướclaucần gạt

Ví dụ về việc sử dụng Khăn lau trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Kiểu: Khăn lau tóc.Type: Hair Towel.Khăn lau nhà bếp.Kitchen Cleaning Towel.Kiểu: Khăn lau bếp.Type: Kitchen Towel.Khăn lau cotton 100%.Cotton Cleaning Towel.Lặp lại cho đến khi khăn lau sạch.Repeat until towel wipes clean.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từkhăn laulau nước mắt lau nhà lau sàn nhà lau sậy lau kính lau mồ hôi lau bề mặt giẻ laulau bàn HơnSử dụng với trạng từlau sạch lau khô Sử dụng với động từKhăn lau hộ gia đình.Household cleaning cloths.Tất cả Malibus đã che giấu khăn lau.All the Malibus featured concealed wipers.Khăn lau phòng sạch CL4.Kimtech PURE CL4 Wipers.Đồ vệ sinh cá nhân- khăn tắm, khăn lau;Personal hygiene items- towels, washcloths;Khăn lau CBN chèn công cụ.CBN Wiper Inserts Tools.Rải rộng bằng khăn lau ướt, vải ẩm hoặc sạch hơn.Wide off with wet wipe, damp cloth or cleaner.Khăn lau xe hơi mềm và thoải mái.The car wash towels are soft& comfort.Bạn không bao giờ nên rời khỏi nhà mà không có khăn lau.You should never leave home without a towel.Khăn lau nhà với độ hút ẩm cao.Home cleaning towel with high absorption.Trang Chủgt; Sản phẩmgt; khăn lau nhà với độ hút ẩm cao.Homegt; Productsgt; home cleaning towel with high absorption.Khăn lau xe có độ hấp thụ nước cao.The Car Wash Towels have high water absorption.Nó cũng tốt hơn để trì hoãn khăn lau và bàn chải quá cứng.It is also better to postpone too hard washcloths and brushes.Dùng khăn lau sạch tóc trên nước.Use the towel to wipe clean the hair on the water.Các nhà nghiên cứu thu thập 100 khăn lau bếp sau một tháng sử dụng.In the new analysis, the researchers collected 100 kitchen towels after a month of use.Khăn lau siêu thấm  Liên hệ với bây giờ.Super absorbent cleaning towelContact Now.Thay vì khăn giấy, hãy dùng khăn lau cho từng thành viên trong gia đình.Instead of paper napkins, use a washcloth for each member of the family.Khăn lau được sử dụng rộng rãi trong ngành Điện tử.The Wipes are widely used in Electronics Industry.Một nghiên cứu do tiến sĩ Gerba làmtrưởng nhóm đã phát hiện khăn lau tay đã qua sử dụng có vi khuẩn coliform gấp 1.000 lần so với khăn mới mua.A study led byDr. Gerba found that used hand towels have 1,000 times more coliform bacteria than newly bought ones.Khăn lau tấm lợp bánh sandwich pu với bọt polyurethane cứng nhắc.Wiskind PU sandwich roof panels with rigid Polyurethane foam.Trung Quốc Khăn lau xe khăn giá rẻ khăn Các nhà sản xuất.Car cleaning towel microfiber cheap towel China Manufacturer.Khăn lau cơ chế bảng tường phòng sạch được niêm phong bởi hai bên.Wiskind mechanism cleanroom wall panel is sealed by two sides.Khăn lau bảng điều khiển bánh sandwich lạnh thông qua bọt pu cứng nhắc.Wiskind cold storage sandwich panel adopts rigid PU foams.Khăn lau bảng điều khiển bánh sandwich eps có bề mặt phẳng hoặc ít xương sườn để bạn tham khảo.Wiskind EPS sandwich wall panel has flat or little rib surface for your reference.Khăn lau hệ thống phụ kiện kho lạnh, bao gồm hệ thống keel, hệ thống lắp, hệ thống buộc chặt, hệ thống con dấu và hệ thống bộ phận uốn.Wiskind Cold Storage Accessories System, including keel system, fitting system, fastening system, seal system and bending part systems.Khăn lau 780 tấm tường thép Chủ yếu được sử dụng cho các tấm tường, thường được lắp đặt theo chiều ngang, bề ngoài đẹp và ba chiều.Wiskind 780 corrugated steel wall sheets is mainly used for wall panels, generally horizontally installed, beautiful in appearance and three-dimensional.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 448, Thời gian: 0.0412

Xem thêm

khăn lau ướtwet wipeskhăn lau em bébaby wipeskhăn lau tayhand towelshand wipeskhăn lau khử trùngdisinfectant wipeslau bằng khănwiped withkhăn lau bếpkitchen towels

Từng chữ dịch

khăndanh từtowelscarftissueclothnapkinlaudanh từlaumopwashlauđộng từwipeclean S

Từ đồng nghĩa của Khăn lau

xóa wipe quét sạch quét wiskind vải sạch chùi khăn giấykhăn lau em bé

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh khăn lau English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Khăn Lau Trong Tiếng Anh Là Gì