Go Around Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "go around" thành Tiếng Việt
loanh quanh, lan truyền, truyền đi là các bản dịch hàng đầu của "go around" thành Tiếng Việt.
go around verb ngữ phápTo spread from person to person. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm go aroundTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
loanh quanh
verbWell, going around me to get information will only create discord between us.
Việc moi thông tin loanh quanh sẽ tạo ra mối bất hòa giữa hai ta.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
lan truyền
Glosbe-Trav-CDMultilang -
truyền đi
That list was already going around.
Cái danh sách đó cũng đã được truyền đi khắp nơi rồi mà.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " go around " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "go around" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Go Around Tiếng Anh Là Gì
-
Go Around Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Go Around Trong Câu Tiếng Anh
-
GO AROUND | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Go Around Là Gì ? - Dịch Thuật Hanu
-
Go Around Là Gì
-
Go Around Là Gì ? - Công Ty Dịch Thuật VNPC
-
Go-around Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Go Around Là Gì ? - Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Go Around Là Gì ? - Dịch Thuật Globallotus
-
Go-around – Wikipedia Tiếng Việt
-
GO AROUND - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Go Around Trong Tiếng Việt - Là Gì
-
Go Around Là Gì Tiết Lộ Go Around Come Around Nghĩa Là Gì
-
Go Round Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Go Round Trong Câu Tiếng Anh
-
Go Around Là Gì