Go Around Là Gì ? - Dịch Thuật Hanu
Có thể bạn quan tâm
Chúng ta cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của go around: phrasal verb – Cụm động từ này:
Định nghĩa của go around phrasal verb:
Danh mục bài viết
- go around: đi vòng quanh
- go around
cụm động từ go around – đi vòng quanh(cũng đi vòng đặc biệt bằng tiếng Anh Anh )
- quay tròn một vòng
- đi xung quanh một vòng tròn
- đủ cho mọi người có một hoặc một số
- Không có đủ ghế để đi xung quanh.
- ( Tiếng Anh Anh cũng đi về ) thường ở trong một trạng thái cụ thể hoặc cư xử theo một cách cụ thể
- Cô ấy thường đi chân đất xung quanh.
- đi loanh quanh làm điều gì đó Thật không chuyên nghiệp khi bạn chỉ trích đồng nghiệp của mình.
- (cũng đi về ) lây lan từ người này sang người khác
- Có một tin đồn xung quanh rằng họ đang ngoại tình.
go around: đi xung quanh (đến…)(cũng đi vòng (đến…) đặc biệt là bằng tiếng Anh Anh )
- để thăm ai đó hoặc một địa điểm gần
- Tôi đi một vòng đến bưu điện.
- Sau này tôi sẽ đến nhà của chị tôi (= nhà của cô ấy) .
go around phrasal verb from the Oxford Advanced Learner’s Dictionary
go aroundphrasal verbgo around(also go round especially in British English)
- to turn round in a circle
- to go around in a circle
- to be enough for everyone to have one or some
- There aren’t enough chairs to go around.
- (British English also go about) to often be in a particular state or behave in a particular way
- She often goes around barefoot.
- go around doing something It’s unprofessional to go around criticizing your colleagues.
- (also go about) to spread from person to person
- There’s a rumour going around that they’re having an affair.
go around (to…)(also go round (to…) especially in British English)
- to visit somebody or a place that is near
- I went around to the post office.
- I’m going around to my sister’s (= her house) later.
Từ khóa » Go Around Tiếng Anh Là Gì
-
Go Around Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Go Around Trong Câu Tiếng Anh
-
GO AROUND | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Go Around Là Gì
-
Go Around Là Gì ? - Công Ty Dịch Thuật VNPC
-
Go Around Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Go-around Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Go Around Là Gì ? - Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Go Around Là Gì ? - Dịch Thuật Globallotus
-
Go-around – Wikipedia Tiếng Việt
-
GO AROUND - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Go Around Trong Tiếng Việt - Là Gì
-
Go Around Là Gì Tiết Lộ Go Around Come Around Nghĩa Là Gì
-
Go Round Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Go Round Trong Câu Tiếng Anh
-
Go Around Là Gì