go after somebody. đuổi theo, đi theo sau ai đó ... go along with somebody. đi cùng ai đó đến nơi nào đó ... go away. đi nơi khác, đi khỏi, rời (nơi nào). ... go back on one's word. không giữ lời. ... go beyond something. vượt quá, vượt ngoài (cái gì ) ... go by. đi qua, trôi qua (thời gian) ... go down. ... go down with.
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2021 · 1. Go after: Đuổi theo, đi theo sau · 2. Go along with somebody: Đi cùng ai · 3. Go back on one's words: Không giữ lời · 4. Go beyond something: ...
Xem chi tiết »
1 thg 12, 2018 · 1. Go after somebody/something: đuổi theo, đi theo sau ai đó / cái gì đó. · 2. Go ahead: đi về phía trước, tiến lên · 3. Go along (with somebody) ...
Xem chi tiết »
what is going forward here? việc gì thế? có gì xảy ra thế? to go in. vào, đi ...
Xem chi tiết »
7 thg 4, 2016 · Những từ thường đi kèm với Go trong tiếng Anh · 1. Go on · 2. Go off · 3. Go out · 4. Go into · 5. Go over · 6. Go by · 7. Go through · 8. Go under
Xem chi tiết »
3 thg 12, 2015 · "1 SỐ CỤM TỪ ĐI VỚI ""GO"" 1. Go after somebody/something: đuổi theo, đi theo sau ai đó / cái gì đó. Ex: David went after the robber.
Xem chi tiết »
29 thg 1, 2022 · Go away. đi nơi khác, đi khỏi, rời (nơi nào). If he's bothering you, tell him to go away. Nếu hắn ta đang làm phiền cậu, hãy bảo hắn biến đi.
Xem chi tiết »
Go là một động từ cơ bản sử dụng rất nhiều trong Tiếng Anh. Các cụm động từ đi cùng với Go cũng đa dạng và mang nhiều màu nghĩa khác ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Go after somebody/something: đuổi theo, đi theo sau ai đó / cái gì đó. David went after the robber. David chạy đuổi theo tên cướp. ; Go ahead. đi về phía trước, ...
Xem chi tiết »
go after somebody/something. → đuổi theo, đi theo sau ai đó / cái gì đó. ; go along (to something) (with somebody). → đi cùng ai đó đến nơi nào đó. ; go away.
Xem chi tiết »
1. Go ahead : tiến lên · 2. Go away : cút đi , đi khỏi · 3. Go back on one ' s word : không giữ lời · 4. Go down with : mắc bệnh · 5. Go for : cố gắng giành đc · 6.
Xem chi tiết »
go + gì, go nghĩa là gì, cấu trúc go, cách dùng go. Hình ảnh minh họa “ GO”. “ GO” [ɡəʊ] khi là động từ mang nghĩa là: Đi, đi đến, đi tới.
Xem chi tiết »
Cô ấy bị vấp ngã trên sàn khi đi tìm mẹ. Go for something: từ được dùng cho trường hợp nếu thứ gì đó được định giá ở một mức tiền ...
Xem chi tiết »
26 Nghĩa 5: Rời đi ...
Xem chi tiết »
go ý nghĩa, định nghĩa, go là gì: 1. to travel or move to another place: 2. to ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Go đi Với Từ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề go đi với từ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu