(Khẩu ngữ) tìm cách gỡ lại được phần nào hay phần ấy (nói khái quát)
Xem chi tiết »
nđg. Kéo lại cái gì đã mất, đã thua lỗ. Lỗ bên ấy rồi cố gỡ gạc bên này. Phát âm gỡ ...
Xem chi tiết »
翻回; 撈回。 Phát âm gỡ gạc. - Gỡ nói chung, ngh. 4 ...
Xem chi tiết »
Gỡ gạc là gì: Động từ (Khẩu ngữ) tìm cách gỡ lại được phần nào hay phần ấy (nói khái quát) cố gỡ gạc mà không được.
Xem chi tiết »
gỡ gạc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ gỡ gạc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gỡ gạc mình. 1. 1 1. gỡ gạc. Gỡ nói chung, ngh. 4,5.
Xem chi tiết »
Thất bại 2–1 trước Ireland ở Dublin được gỡ gạc lại bằng hai chiến thắng trước Macedonia (3–1 và 4–2), đồng nghĩa với việc Nam Tư phải thắng trận đấu cuối ...
Xem chi tiết »
Đặt câu có từ "gỡ gạc" · I'm gonna take the gauze off your eyes now. · Perhaps the payment of a fine would satisfy the civic conscience. · Maybe I owe you for ...
Xem chi tiết »
gỡ gạc có nghĩa là: - Gỡ nói chung, ngh. . ,5. Đây là cách dùng gỡ gạc Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập ...
Xem chi tiết »
gỡ gạc Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa gỡ gạc Tiếng Trung (có phát âm) là: 翻回; 捞回。.
Xem chi tiết »
gỡ gạc, đt. gỡ được chút nào hay chút nấy, vớt-vát lại chút-đỉnh: Cũng gỡ-gạc chớ biết sao; Phải gỡ-gạc chớ chẳng lẽ khoanh tay.
Xem chi tiết »
IPA theo giọng. Hà Nội · Huế · Sài Gòn. ɣəʔə˧˥ ɣa̰ːʔk˨˩, ɣəː˧˩˨ ɣa̰ːk˨˨, ɣəː˨˩˦ ɣaːk˨˩˨. Vinh · Thanh Chương · Hà Tĩnh. ɣə̰ː˩˧ ɣaːk˨˨, ɣəː˧˩ ɣa̰ːk˨˨ ... Bị thiếu: nghĩa la gi
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Gỡ Gạc Nghĩa La Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề gỡ gạc nghĩa la gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu