Nghĩa Của Từ Gỡ Gạc - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
(Khẩu ngữ) tìm cách gỡ lại được phần nào hay phần ấy (nói khái quát)
cố gỡ gạc mà không được Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/G%E1%BB%A1_g%E1%BA%A1c »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Gỡ Gạc Nghĩa La Gi
-
Từ điển Tiếng Việt "gỡ Gạc" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Trung "gỡ Gạc" - Là Gì?
-
Gỡ Gạc
-
Gỡ Gạc Nghĩa Là Gì?
-
'gỡ Gạc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'gỡ Gạc' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Gỡ Gạc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Gỡ Gạc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Gỡ-gạc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Gỡ Gạc - Wiktionary Tiếng Việt