Gồ Ghề Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "gồ ghề" thành Tiếng Anh
rough, uneven, bumpy là các bản dịch hàng đầu của "gồ ghề" thành Tiếng Anh.
gồ ghề + Thêm bản dịch Thêm gồ ghềTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
rough
adjectivePhân tán thành một tuyến rộng, chúng kín đáo lẻn qua địa thế gồ ghề.
Fanning out on a wide front, they stealthily glide through the rough terrain.
GlosbeMT_RnD -
uneven
adjectiveVà bắp ngực cậu có vẻ gồ ghề.
And your pecs are uneven.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
bumpy
adjective GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- knotted
- rugged
- ragged
- roughly
- unlevelled
- unsmooth
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " gồ ghề " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "gồ ghề" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gồ Ghề
-
Gồ Ghề - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Gồ Ghề - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "gồ Ghề" - Là Gì?
-
Gồ Ghề
-
Gồ Ghề Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
GỒ GHỀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khu Rừng "gồ Ghề" ở Madagascar - Tuổi Trẻ Online
-
Đặt Câu Với Từ "gồ Ghề"
-
Đường Gồ Ghề, Không An Toàn - Báo Đồng Nai điện Tử
-
Mũi Gồ Là Gì? Xem Tướng Số Nam, Nữ Mũi Gồ Ghề CHUẨN 99%
-
Gồ Ghề - Tin Tức, Hình ảnh, Video, Bình Luận
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'gập Ghềnh' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
GỒ GHỀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex