Từ điển Tiếng Việt "gồ Ghề" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"gồ ghề" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm gồ ghề
- tt Mấp mô, lồi lõm: Đường đi gồ ghề.
nt. Lồi lõm, lởm chởm. Đường gồ ghề.xem thêm: gập ghềnh, lồi lõm, gồ ghề, khấp khểnh, mấp mô
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh gồ ghề
gồ ghề- adj
- rough; uneven
- đường gồ ghề: A rough road
- rough; uneven
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Gồ Ghề
-
Gồ Ghề - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Gồ Ghề - Từ điển Việt
-
Gồ Ghề
-
Gồ Ghề Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
GỒ GHỀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khu Rừng "gồ Ghề" ở Madagascar - Tuổi Trẻ Online
-
Đặt Câu Với Từ "gồ Ghề"
-
Đường Gồ Ghề, Không An Toàn - Báo Đồng Nai điện Tử
-
Gồ Ghề Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Mũi Gồ Là Gì? Xem Tướng Số Nam, Nữ Mũi Gồ Ghề CHUẨN 99%
-
Gồ Ghề - Tin Tức, Hình ảnh, Video, Bình Luận
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'gập Ghềnh' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
GỒ GHỀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex