Gỗ Gụ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "gỗ gụ" thành Tiếng Anh
mahogany là bản dịch của "gỗ gụ" thành Tiếng Anh.
gỗ gụ + Thêm bản dịch Thêm gỗ gụTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
mahogany
adjective nounVà còn mua thêm một chiếc thớt cắt phô mai màu gỗ gụ cực kỳ hấp dẫn.
And made off with an especially attractive mahogany cheese board.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " gỗ gụ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "gỗ gụ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gỗ Gụ Tiếng Anh Là Gì
-
Gỗ Gụ In English - Glosbe Dictionary
-
Gỗ Gụ - Từ điển Số
-
"gỗ Gụ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "gỗ Gụ" - Là Gì?
-
GỤ VÀ GỖ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Gỗ Gụ - Vĩnh Long Online
-
34 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Gỗ - TiengAnhOnline.Com
-
Tên Tiếng Anh Của Các Loại Gỗ Thông Dụng & Từ Vựng Tiếng Anh ...
-
Tổng Hợp Tên Tiếng Anh Các Loại Gỗ - VINAMDF
-
Tên Tiếng Anh Các Loại Gỗ - VINAMDF
-
Hỏi đáp: Sập Gỗ Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Gỗ Thông Tiếng Anh Là Gì - Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Phổ Biến Của ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Gỗ Hay Sử Dụng Nhất
-
Vân Gỗ Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Gỗ ...