→ gõ, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
However, this proved to be cumbersome, as the weight of the chest percussion hammer was insufficient to generate an adequate stimulus for a reflex.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. gõ. * verb. to knock; to drum; to chime; to strike. đồng hồ vừa gõ năm tiếng: the clock has just struck five.
Xem chi tiết »
gõ. gõ. verb. to knock; to drum; to chime; to strike. đồng hồ vừa gõ năm tiếng: the clock has just struck five; gõ cửa: to knock at the door ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
(thông tục) việc ấy không xong đâu; không làm ăn gì được ... go along: có thể là lúc đầu anh sẽ gặp khó khăn đây nhưng cứ tiếp tục anh sẽ thấy dễ dàng hơn.
Xem chi tiết »
to go " five spades". đánh quân bài “ năm bích”. “ Go” khi là danh từ nghĩa là:.
Xem chi tiết »
hợp nhịp điệu, phổ theo (thơ, nhạc,...) 23. đi, ra quân (đánh bài). Ý nghĩa của Go + giới từ. to be going to: sắp sửa, có ý ...
Xem chi tiết »
điểm đánh (đồng hồ, chuông, kẻng); nổ (súng, pháo...) the clock has just gone three. đồng hồ vừa điểm ba giờ. ở vào tình trạng, sống trong tình trạng ...
Xem chi tiết »
to go so far so to say... — nói đến mức là... what he say true as for as it goes — trong chừng mức nào đó thì điều anh nói là đúng. (Thông tục) Đi vệ ...
Xem chi tiết »
Me too, I'm amped. Tôi cũng vậy, cực kỳ háo hức. Nó cũng có thể có nghĩa là bạn thật sự quyết tâm và bạn muốn một điều gì đó xảy ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Gõ Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề gõ nghĩa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu