Go - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Ngoại động từ
go ngoại động từ /ˈɡoʊ/
- Thành, thành ra, hoá thành. to go mad — phát điên, hoá điên to go native — trở thành như người địa phương
- (Từ lóng) Nói (rằng). I go, "As if!" And she was all like, "Whatever!"
- (Đánh bài) Đi, đánh, ra (quân bài); đặt (tiền). to go "two spades" — đánh quân bài "hai bích"
Chia động từ
Bảng chia động từ của go| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to go | |||||
| Phân từ hiện tại | going | |||||
| Phân từ quá khứ | gone | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | go | go hoặc goest¹ | goes hoặc goeth¹ | go | go | go |
| Quá khứ | went hoặc yode¹ | went hoặc yodedst¹ | went hoặc yode¹ | went hoặc yode¹ | went hoặc yode¹ | went hoặc yode¹ |
| Tương lai | will/shall² go | will/shall go hoặc wilt/shalt¹ go | will/shall go | will/shall go | will/shall go | will/shall go |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | go | go hoặc goest¹ | go | go | go | go |
| Quá khứ | went hoặc yode¹ | went hoặc yode¹ | went hoặc yode¹ | went hoặc yode¹ | went hoặc yode¹ | went hoặc yode¹ |
| Tương lai | were to go hoặc should go | were to go hoặc should go | were to go hoặc should go | were to go hoặc should go | were to go hoặc should go | were to go hoặc should go |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | go | — | let’s go | go | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Từ khóa » Go Chuyển Sang Thì Quá Khứ
-
Quá Khứ Của Go Là Gì? Cách Chia động Từ Với Go - .vn
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Go - Leerit
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) GO
-
Quá Khứ Của Go Là Gì? Cách Chia động Từ Với Go - Luật Trẻ Em
-
Go - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Động Từ Bất Qui Tắc Go Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Phân Từ Của Go Là Gì? - Ngữ Pháp Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Go Như Thế Nào? Làm Sao để Chia động Từ Go?
-
Cách Chia động Từ Go Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất
-
Chuyển Các động Từ Sau Sang Dạng Bất Quy Tắc ở Thì Quá Khứ. Go
-
Thì Quá Khứ đơn (Simple Past) - Công Thức, Cách Dùng Và Bài Tập
-
Quá Khứ đơn Giản | EF | Du Học Việt Nam
-
Cách Sử Dụng Thì Quá Khứ đơn - Learn English, Excel, Powerpoint