Quá Khứ Của Go Như Thế Nào? Làm Sao để Chia động Từ Go?

Mục lục

Toggle
  • Quá khứ của Go như thế nào? Làm sao để chia động từ Go?
    • Quá khứ của Go
    • Cách chia thì với động từ Go
  • Bài tập áp dụng
    • Đáp án
Quá khứ của Go
Quá khứ của Go

Go là một trong những động từ mà chúng ta hay bắt gặp hầu hết trong văn nói, văn viết. Đặc biệt là trong những bài thi TOEIC hay IELTS. Vậy quá khứ của Go như thế nào? Cách chia làm sao? Hãy cùng Bhiu.edu.vn tìm hiểu cụ thể qua bài viết dưới đây nhé!

Quá khứ của Go như thế nào? Làm sao để chia động từ Go?

Quá khứ của Go

STTĐộng từQuá khứ đơnQuá khứ phân từNghĩa của động từ
1gowentgoneđi, di chuyển
2undergounderwentundergonetrải qua

Ví dụ:

  • Does this bus go to Newcastle?
  • I went to Londo last summer. Have you ever been there?
  • We’ve gone for a walk, but we should be back soon.
Quá khứ của Go

Xem thêm các bài viết liên quan:

  • Quá khứ của read là gì? Cách chia động từ read với từng thì
  • Quá khứ của leave là gì? Cách chia động từ leave trong tiếng Anh
  • Quá khứ của hurt là gì? Cách chia động từ hurt với từng thì

Cách chia thì với động từ Go

Bảng chia động từ
SốSố ítSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơngogogoesgogogo
Hiện tại tiếp diễnam goingare goingis goingare goingare goingare going
Quá khứ đơnwentwentwentwentwentwent
Quá khứ tiếp diễnwas goingwere goingwas goingwere goingwere goingwere going
Hiện tại hoàn thànhhave gonehave gonehas gonehave gonehave gonehave gone
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been goinghave been goinghas been goinghave been goinghave been goinghave been going
Quá khứ hoàn thànhhad gonehad gonehad gonehad gonehad gonehad gone
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been goinghad been goinghad been goinghad been goinghad been goinghad been going
Tương Laiwill gowill gowill gowill gowill gowill go
TL Tiếp Diễnwill be goingwill be goingwill be goingwill be goingwill be goingwill be going
Tương Lai hoàn thànhwill have gonewill have gonewill have gonewill have gonewill have gonewill have gone
TL HT Tiếp Diễnwill have been goingwill have been goingwill have been goingwill have been goingwill have been goingwill have been going
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould gowould gowould gowould gowould gowould go
Conditional Perfectwould have gonewould have gonewould have gonewould have gonewould have gonewould have gone
Conditional Present Progressivewould be goingwould be goingwould be goingwould be goingwould be goingwould be going
Conditional Perfect Progressivewould have been goingwould have been goingwould have been goingwould have been goingwould have been goingwould have been going
Present Subjunctivegogogogogogo
Past Subjunctivewentwentwentwentwentwent
Past Perfect Subjunctivehad gonehad gonehad gonehad gonehad gonehad gone
ImperativegoLet’s gogo

Bài tập áp dụng

  1. My sister _______ shopping every week.
  2. _______Max and Henry _______ to work by bus every day?
  3. He just _______ out for 4 hours
  4. Halfway to the office Daniel turned round and _______back home because he had forgotten to turn the gas off.
  5. Brian _______into the restaurant when the writer was having dinner.
  6. I will be glad if she _______ with us.
  7. She always ________ for a walk in the evening.
  8. I _______ to the same barber since last year.
  9. _______he _______to the pop concert next weekend for a change?
  10. I bought the ticket yesterday. I am _______ Sapa tomorrow.
  11. I always brush my teeth before I _______ to bed.
  12. They _______ to the theater last night.
  13. Where you _______for your holiday last year?
  14. I haven’t left London since we _______to Paris three years ago.
  15. Wherever you _______ to town nowadays, you spend a lot of money.
  16. We _______ to Tokyo on their last summer holiday.
  17. He _______ to the swimming pool because he likes swimming.
  18. She (not go)_______to the church five days ago.
  19. They (not go) _______to school when I met them yesterday.
  20. Where you (go)_______ when I saw you last weekend?

Đáp án

1 – goes

2 – Do; go

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn × Đăng ký thành công

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

3 – has gone

4 – went

5 – went

6 – goes

7 – goes

8 – have been going

9 – did; go

10 – going to

11 – go

12 – went

13 – did you go

14 – went

15 – go

16 – went

17 – goes

18 – didn’t go

19 – weren’t going

20 – were you going

Bài viết này Bhiu đã cùng bạn trả lời cho câu hỏi về quá khứ của Go và cách chia động từ Go trong từng thì. Bhiu mong rằng với những kiến thức này sẽ giúp bạn củng cố và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Bạn hãy ghé thăm Học ngữ pháp tiếng Anh để có thêm kiến thức mỗi ngày .

Từ khóa » Go Chuyển Sang Thì Quá Khứ