Go , Work , Repair , Swim , Run , Receive , Send , Speak , Make , Invite ...
Có thể bạn quan tâm
HOC24
Lớp học Học bài Hỏi bài Giải bài tập Đề thi ĐGNL Tin tức Cuộc thi vui Khen thưởng- Tìm kiếm câu trả lời Tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi của bạn
Lớp học
- Lớp 12
- Lớp 11
- Lớp 10
- Lớp 9
- Lớp 8
- Lớp 7
- Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
Môn học
- Toán
- Vật lý
- Hóa học
- Sinh học
- Ngữ văn
- Tiếng anh
- Lịch sử
- Địa lý
- Tin học
- Công nghệ
- Giáo dục công dân
- Tiếng anh thí điểm
- Đạo đức
- Tự nhiên và xã hội
- Khoa học
- Lịch sử và Địa lý
- Tiếng việt
- Khoa học tự nhiên
- Hoạt động trải nghiệm
- Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
- Giáo dục kinh tế và pháp luật
Chủ đề / Chương
Bài học
HOC24
Khách vãng lai Đăng nhập Đăng ký Khám phá Hỏi đáp Đề thi Tin tức Cuộc thi vui Khen thưởng - Tất cả
- Toán
- Vật lý
- Hóa học
- Sinh học
- Ngữ văn
- Tiếng anh
- Lịch sử
- Địa lý
- Tin học
- Công nghệ
- Giáo dục công dân
- Tiếng anh thí điểm
- Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
- Giáo dục kinh tế và pháp luật
Câu hỏi
Hủy Xác nhận phù hợp Chọn lớp Tất cả Lớp 12 Lớp 11 Lớp 10 Lớp 9 Lớp 8 Lớp 7 Lớp 6 Lớp 5 Lớp 4 Lớp 3 Lớp 2 Lớp 1 Môn học Toán Vật lý Hóa học Sinh học Ngữ văn Tiếng anh Lịch sử Địa lý Tin học Công nghệ Giáo dục công dân Tiếng anh thí điểm Đạo đức Tự nhiên và xã hội Khoa học Lịch sử và Địa lý Tiếng việt Khoa học tự nhiên Hoạt động trải nghiệm Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Giáo dục kinh tế và pháp luật Mới nhất Mới nhất Chưa trả lời Câu hỏi hay
nguyen quynh anh 27 tháng 1 2018 lúc 22:32 các bạn viết các từ sau sang thì quá khứ và dịch nghĩa hộ mik nha
go , work , repair , swim , run , receive , send , speak , make , invite , introduce , drink , dislike , watch , show , write , buy , have , visit , draw , play , learn , study , do , complete , sing
Lớp 6 Tiếng anh Những câu hỏi liên quan
- nguyen quynh anh
Mọi người làm gúp mik với
1.Complete this table
(các bạn chuyển các từ này sang thì quá khứ giúp mình ) V-infinitive :-go , work,repain,swim, run, receive , send,speak,make, invite,intoduce,drink,dislike,watch,show,write,buy,have,visit,draw,play,learn,study,do,completa,sing
Xem chi tiết Lớp 6 Tiếng anh Câu hỏi của OLM 1 0
Gửi Hủy
Cao Thị Ngọc Hằng 30 tháng 1 2018 lúc 15:11 infinitive - infinitived
go - went
work - worked
repain - repained
swim - swam - swum
run - runned
receive - received
send - sent
speak - spoke - spoken
make - made
invite - invited
introduce - introduced
drink - drank - drunk
dis - disd
watch - watched
show - showed
write - wrote - written
buy - bought
have - had
visit - visited
draw - drew
play - played
learn - learned
study - studied
do - did
completa (từ này bn viết sai, mk nghĩ bn muốn viết complete,nếu vậy thì complete - completed)
sing - sang - sung
mong bn k mk nha mk chắc chắn đúng đấy
Đúng 1 Bình luận (0)
Gửi Hủy
- Nguyễn Ngọc Diệp 6A5 C2...
vV. Complete this table
V-infinitive | Past tense | V-infinitive | Past tense |
- go |
| - send |
|
- work |
| - speak |
|
- repair |
| - make |
|
- swim |
| - invite |
|
- run |
| - introduce |
|
- receive |
| - drink |
|
- dislike |
| - draw |
|
- watch |
| - play |
|
- show |
| - learn |
|
- write |
| - study |
|
- buy |
| - do |
|
- have |
| - compete |
|
- visit |
| - sing |
|
Gửi Hủy
Trần Hiếu Anh went
worked
repaired
swam
run
recived
disliked
watched
showed
wrote
bought
had
visited
sent
spoke
made
invited
introduced
drank
drawn
played
learnt
studied
did
completed
sang
Đúng 2 Bình luận (2)
Gửi Hủy
Li An Li An ruler of hel... vV. Complete this table
V-infinitive | Past tense | V-infinitive | Past tense |
- go | went | - send | sent |
- work | worked | - speak | spoke |
- repair | repaired | - make | made |
- swim | swam | - invite | invited |
- run | ran | - introduce | introduced |
- receive | recevied | - drink | drank |
- dislike | disliked | - draw | drew |
- watch | watched | - play | played |
- show | showed | - learn | learned |
- write | wrote | - study | studied |
- buy | bought | - do | did |
- have | had | - compete | competed |
- visit | visited | - sing | sang |
Gửi Hủy
Phan Tuấn Anh 3 tháng 3 2022 lúc 20:44 went
worked
repaired
swam
ran
sent
speaked
maked
invited
introduced
received
disliked |
| - drow |
|
- watched |
| - played |
|
- showed |
| - learnt |
|
- wrote |
| - studyed |
|
- bought |
| - did |
|
- had |
| - competed |
|
- visited |
Đúng 0 Bình luận (0)
Gửi Hủy
- Hello
| Vinf | Past tense | Meaning | V-inf | Past tense | Meaning |
| -go | -send | ||||
| -work | -speak | ||||
| -clean | -make | ||||
| -swim | -invite | ||||
| -run | -introduce | ||||
| -receive | -drink | ||||
| -dislike | -draw | ||||
| -watch | -play | ||||
| -show | -learn | ||||
| -write | -study | ||||
-buy | -do | ||||
| -have | -compete |
Xem chi tiết Lớp 6 Tiếng anh Luyện tập tổng hợp 1 0
Gửi Hủy
Hoàng Hạnh Nguyễn | Vinf | Past tense | Meaning | V-inf | Past tense | Meaning |
| -go | went | đi | -send | sent | gửi |
| -work | worked | làm việc | -speak | spoke | nói |
| -clean | cleaned | dọn dẹp | -make | made | làm |
| -swim | swam | bơi | -invite | invited | mời |
| -run | ran | chạy | -introduce | introduced | giới thiệu |
| -receive | received | nhận | -drink | drank | uống |
| -dislike | disliked | không thích | -draw | drew | vẽ |
| -watch | watched | xem | -play | played | chơi |
| -show | showed | chỉ, bảo, cho xem | -learn | learned | học |
| -write | wrote | viết | -study | studied | học, nghiên cứu |
-buy | bought | mua | -do | did | làm |
| -have | had | có | -compete | competed | cạnh tranh |
Gửi Hủy
- Trần Chí Trọng
tha hình thức quá khứ của các động từ sau: read, write, listen,go, live,have,swim,buy,do,be,eat,drink,watch,study
Xem chi tiết Lớp 6 Tiếng anh 4 2
Gửi Hủy
Dảk_Hole :) read
wrote
listened
went
lived
had
swam
bought
did
was/were
ate
drank
watched
studied :)
Đúng 5 Bình luận (3)
Gửi Hủy
minh nguyet read
wrote
listened
went
lived
had
swam
bought
did
was/were
ate
drank
watched
studied
Đúng 1 Bình luận (0)
Gửi Hủy
Đào Ngọc Thư 28 tháng 2 2022 lúc 20:00 read -> read
write -> wrote
listen -> listened
go -> went
live -> lived
have -> had
swim -> swam
buy -> bought
do -> did
be -> was/were
eat -> ate
drink -> drank
watch -> watched
study -> studied
Đúng 2 Bình luận (0)
Gửi Hủy Xem thêm câu trả lời
- Dương Vũ Nam Khánh
Tìm quá Khứ , Hiện tại hoàn thành của 10 từ sau : drink , catch , buy, understand , show , be , speak, swim , choose , freeze . Không tra google , sách tham khảo . Sau đó dịch nghĩa của 6/10 trên Hai người nhanh mình tích nhé
Xem chi tiết Lớp 7 Tiếng anh Câu hỏi của OLM 4 0
Gửi Hủy
Thầy Hoàng Anh 20 tháng 2 2021 lúc 11:00 Chào em, em tham khảo nhé!
| Infinitive Verb | Past | Past Pariple | Meaning |
| drink | drank | drunk | uống |
| catch | caught | caught | bắt, chụp |
| understand | understood | understood | hiểu |
| show | showed | shown/ showed | cho xem |
| be | was/were | been | thì, là, bị, ở |
| speak | spoke | spoken | nói |
| swim | swam | swum | bơi; lội |
| choose | chose | chosen | chọn, lựa |
| freeze | froze | frozen | (làm) đông lại |
| buy | bought | bought | mua |
Chúc em học tốt và có những trải nghiệm tuyệt vời tại olm.vn!
Đúng 1 Bình luận (0) Khách vãng lai đã xóa
Gửi Hủy
nguyễn Thị Diễm Quỳnh 20 tháng 2 2021 lúc 11:08 | Từ | Quá khứ | Hiện tại hoàn thành | Nghĩa |
drink | drank | drunk | uống |
| catch | caught | caught | bắt, chụp |
| buy | bought | bought | mua |
| understand | understood | understood | hiểu |
| show | showed | shown/ showed | cho xem |
| be | was / were | been | thì, là, bị, ở, được |
| speak | spoke | spoken | nói |
| swim | swam | swum | bơi |
| choose | chose | chosen | chọn, lựa |
| freeze | froze | frozen | (làm) đông lại |
Gửi Hủy
Vũ Phương Vi 20 tháng 2 2021 lúc 11:11 lúc đầu quá khứ hiện tại hoàn thành
drink drank drunk
catch caught caught
buy bought bought
understand understood understood
show showed shown
be was been
speak spoke spoken
swim swam swum
choose chose chosen
freeze froze frozen
drink : uống ,catch:bắt ,buy:mua,speak:nói ,swim:bơi,choose:chọn (em lớp 5 nha)
Đúng 1 Bình luận (0) Khách vãng lai đã xóa
Gửi Hủy Xem thêm câu trả lời
- Đào Hải Nam
chuyển các từ sau thành past parrticible
be/break/bring/build/buy/catch/do/drink/drive/eat/fall/feel/fine/fly/get/go/have/hear/hurt/know/learn/light/make/meet pay/put/read/ride/ring/run/say/see/send/sing/sit/sleep/speak/spend/swim/take/tell/think/throw/wear/win/write
Xem chi tiết Lớp 4 Tiếng anh Câu hỏi của OLM 1 0
Gửi Hủy
Đào Hải Nam 14 tháng 3 2021 lúc 16:02 xin loi, phai la past parible
Đúng 0 Bình luận (0) Khách vãng lai đã xóa
Gửi Hủy
- bùi hưng
Chuyển các từ sau thành quá khứ đơn:
Swim ; Come ; Drink ; Drive ; Eat ; Write ; Tell ; Meet ; Say ; See ; Take
Be ; Break ; Bring ; Buil ; Buy ; Catch ; Choose ; Barn ; Leaver ; Make ; Teach
Become ; Begine ; Blow ; Find ; Give ; Go ; Grow ; Keep ; Sell ; Send
Xem chi tiết Lớp 6 Tiếng anh Unit 12: Sports and pastimes 4 0
Gửi Hủy
Trà My 19 tháng 7 2018 lúc 8:53 Chuyển các từ sau thành quá khứ đơn:
Swam ; Came ; Drank ; Drove ; Ate ; Wrote ; Told ; Met ; Said ; Saw ; Took
was ; Broke ; Brought ; Built ; Bought ; Caught ; Chose ; Barned ; Left; Made ; Taught
Became ; Began ; Blew ; Found ; Gave ; went ; Grew ; Kept ; Sold ; Sent
P/s: sửa cho bạn một vài từ bạn viết sai:
bui->buid ;leaver->leave
Đúng 1 Bình luận (2)
Gửi Hủy
Kim Hoàng Oanh 19 tháng 7 2018 lúc 8:54 swim -swam; come-came; drink-drank; drive-drove; eat- ate; write- wrote;
tell-told; meet-met; say-said; see-saw; take-took; be-was/were;
break-broke; build-built; buy- bought; catch-caught; choose-chose;
barn-barned; leaver-leavered; make-made; teach-taught; become-became;
begine-began; blow-blew; find-found; give- gave; go-went; grow-grew;
keep-kept; sell-sold; send-sent
Đúng 1 Bình luận (1)
Gửi Hủy
Vũ Như Quỳnh Chuyển các từ sau thành quá khứ đơn:
Swim - Swam ; Come - Came ; Drink - Drank ; Drive - Drove ; Eat - Ate ; Write - Wrote ; Tell - Told ; Meet - Met ; Say - Said ; See - Saw ; Take - Took
Be - Was / Were ; Break - Broke ; Bring - Brought ; Build - Built ; Buy - Bought ; Catch - Caught ; Choose - Chose ; Burn - Burnt ; Leave - Left ; Make - Made ; Teach - Taught
Become - Became ; Begin - Began ; Blow - Blew ; Find - Found ; Give - Gave ; Go - Went ; Grow - Grew ; Keep - Kept ; Sell - Sold ; Send - Sent
Đúng 1 Bình luận (2)
Gửi Hủy Xem thêm câu trả lời
- DinoNguyen
Viết các từ này về quá khứ đơn giản:be-...begin-...break-...build-...catch-...do-...drink-...eat-...see-..speak-...fly-...give-...go-...have-...know-..sit-...say-...take-...hear-...buy-...
Xem chi tiết Lớp 8 Tiếng anh Luyện tập tổng hợp 5 1
Gửi Hủy
Nguyễn Minh Anh be- was/werebegin-beganbreak-brokebuild-...builtcatch-caughtdo-...diddrink-...drankeat-...atesee-..sawspeak-...spokefly-...flewgive-...gavego-...wenthave-...hadknow-..knewsit-...satsay-...saidtake-...tookhear-...heardbuy-...bought
Đúng 5 Bình luận (0)
Gửi Hủy
Khinh Yên Viết các từ này về quá khứ đơn giản:be-...was/werebegin-...beganbreak-...brokebuild-...builtcatch-...caughtdo-...diddrink-...drankeat-...atesee-..sawspeak-...spokefly-...flewgive-...gavego-...wenthave-...hadknow-..knewsit-...satsay-...saidtake-...tookhear-...heardbuy-...bought
Đúng 2 Bình luận (0)
Gửi Hủy
ng.nkat ank 1.was/were
2.began
3.broke
4.built
5.catched
6.did
7.drunk
8.ate
9.saw
10.spoke
11.flew
12.gave
13.went
14.had
15.knew
16.sat
17.took
18.heard
19.bought
Đúng 1 Bình luận (0)
Gửi Hủy Xem thêm câu trả lời
- Trần Văn Hoàng
Do, go, have, be, feel, fall, eat, drink, write, drive, ride, read, fly, hang, buy, sell, tell, speak, take, make, cut, put, hit, forget, get, sing, sit, run, ring, bring, think, spell, spend, send, give, see, hear, lend, let, light, meet, mean, set, teach, lay, sleep, keep, sweep, smell, wear, throw, draw, pay, shakeChuyển sang dạng quá khứ ạ
Xem chi tiết Lớp 8 Tiếng anh 0 0
Gửi Hủy Khoá học trên OLM (olm.vn)
- Toán lớp 6 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
- Toán lớp 6 (Cánh Diều)
- Toán lớp 6 (Chân trời sáng tạo)
- Ngữ văn lớp 6 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
- Ngữ văn lớp 6 (Cánh Diều)
- Ngữ văn lớp 6 (Chân trời sáng tạo)
- Tiếng Anh lớp 6 (i-Learn Smart World)
- Tiếng Anh lớp 6 (Global Success)
- Khoa học tự nhiên lớp 6 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
- Khoa học tự nhiên lớp 6 (Cánh diều)
- Khoa học tự nhiên lớp 6 (Chân trời sáng tạo)
- Lịch sử và địa lý lớp 6 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
- Lịch sử và địa lý lớp 6 (Cánh diều)
- Lịch sử và địa lý lớp 6 (Chân trời sáng tạo)
- Giáo dục công dân lớp 6 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
- Giáo dục công dân lớp 6 (Cánh diều)
- Giáo dục công dân lớp 6 (Chân trời sáng tạo)
Từ khóa » Thì Quá Khứ Compete
-
Competed - Wiktionary Tiếng Việt
-
Compete - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Chia Động Từ Compete - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để COMPETE
-
Chia động Từ "to Compete" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Tính Từ Compete Là Gì
-
TEST 15'_UNIT 8_G6 | English Quiz - Quizizz
-
A Football Team/ Stars School/ Last Week. 2. Teachers/ Classmates ...
-
USE THE PRESENT PERFECT PROGRESSIVE AND PAST ...
-
[LỜI GIẢI] Choose The Best Answer A B C Or D To Compete The Following
-
Bài Tập Thì Hiện Tại đơn Hiện Tại Tiếp Diễn Và Quá Khứ đơn Có đáp án
-
Cách Sử Dụng động Từ "compete"