Gỗ Xà Cừ - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ gỗ xà cừ

Thuật ngữ gỗ xà cừ

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ  Faux Acajen

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Gỗ Xà cừ
  • 软木 tiếng trung là gì?
  • 油楠 tiếng trung là gì?
  • 白桦 tiếng trung là gì?
  • 榆木树 tiếng trung là gì?
  • 桉树 tiếng trung là gì?
  • 板材 tiếng trung là gì?
  • 巴地黄檀 tiếng trung là gì?
  • 枫树 tiếng trung là gì?
  • 橡树 tiếng trung là gì?
  • 桦木 tiếng trung là gì?
Chủ đề Chủ đề Gỗ

Định nghĩa - Khái niệm

Gỗ Xà cừ là gì?

Gỗ Xà cừ có nghĩa là  Faux Acajen

  • Gỗ Xà cừ có nghĩa là  Faux Acajen
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Gỗ.

 Faux Acajen Tiếng Anh là gì?

 Faux Acajen Tiếng Anh có nghĩa là Gỗ Xà cừ.

Ý nghĩa - Giải thích

Gỗ Xà cừ nghĩa là  Faux Acajen.

Đây là cách dùng Gỗ Xà cừ. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Gỗ Gỗ Xà cừ là gì? (hay giải thích  Faux Acajen nghĩa là gì?) . Định nghĩa Gỗ Xà cừ là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Gỗ Xà cừ /  Faux Acajen. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Gỗ Xà Cừ Tên Tiếng Anh