Xà Cừ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
mother-of-pearl, nacre, concha là các bản dịch hàng đầu của "xà cừ" thành Tiếng Anh.
xà cừ + Thêm bản dịch Thêm xà cừTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
mother-of-pearl
nounMột miếng xà cừ nhỏ xíu cắt từ vỏ trai được đặt vào bên trong vỏ trai.
A very small mother-of-pearl bead, cut from mussel shell, is inserted into an oyster.
Common U++ UNL Dictionary -
nacre
nounLấy vỏ xà cừ màu xanh xinh đẹp này làm ví dụ.
Take, for example, this beautiful blue nacre shell.
wiki -
concha
noun FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- narce
- pearl-shell
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " xà cừ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Xà cừ + Thêm bản dịch Thêm Xà cừTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
nacre
nounorganic-inorganic composite material produced by some molluscs
Lấy vỏ xà cừ màu xanh xinh đẹp này làm ví dụ.
Take, for example, this beautiful blue nacre shell.
wikidata
Bản dịch "xà cừ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gỗ Xà Cừ Tên Tiếng Anh
-
Gỗ Xà Cừ Tiếng Anh Là Gì
-
Cây Xà Cừ Tiếng Anh Là Gì - Sức Khỏe Làm đẹp
-
Tên Tiếng Anh Các Loại Gỗ - VINAMDF
-
Xà Cừ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tên Tiếng Anh Của Các Loại Gỗ Thông Dụng & Từ Vựng Tiếng Anh ...
-
Tổng Hợp Tên Tiếng Anh Các Loại Gỗ - VINA PLYWOODS
-
Gỗ Xà Cừ - Từ điển Số
-
Cây Xà Cừ Còn Có Tên Gọi Khác Là Gì
-
Dịch Thuật Các Tên Gỗ, Cây Sang Tiếng Anh
-
Gỗ Dái Ngựa Tên Tiếng Anh Là Gì?
-
Tên Tiếng Anh Những Loại Gỗ Thông Dụng ở Việt Nam
-
Cây Xà Cừ: Ý Nghĩa, Hình ảnh, Cách Trồng, Chăm Sóc Tại Nhà