GÓC MA SÁT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GÓC MA SÁT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch góc ma sátfriction anglegóc ma sát
Ví dụ về việc sử dụng Góc ma sát trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
gócdanh từcorneranglecornersanglesgóctính từangularmadanh từmaghostdemonphantommatính từmagicsáttrạng từcloselysátdanh từpolicemurdersurveillancesurvey góc màn hìnhgóc mặt trờiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh góc ma sát English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Góc Ma Sát Trong Của đất Tiếng Anh Là Gì
-
"góc Ma Sát Trong Của đất" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "góc Ma Sát Trong" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "góc Ma Sát" - Là Gì?
-
Góc Nội Ma Sát Của đất Là Gì - Chonmuacanho
-
Ký Hiệu 'độ' Của Góc Ma Sát Trong
-
Thuật Ngữ địa Kỹ Thuật Anh-Việt
-
Góc Ma Sát Trong Của Các Loại đất (tham Khảo) - Wasabi Kobold
-
[Top Bình Chọn] - Góc Ma Sát Trong Của đất - Trần Gia Hưng
-
Ma Sát – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cách Xác Định Góc Ma Sát Trong Của Đất Nền, Xác Định Các Đặc ...
-
Tiêu Chuẩn TCVN 9153:2012 Chỉnh Lý Kết Quả Thí Nghiệm Mẫu đất ...