Góc Ngẩng Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Hàn, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Hàn Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
góc ngẩng tiếng Hàn?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ góc ngẩng trong tiếng Hàn. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ góc ngẩng tiếng Hàn nghĩa là gì.
Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn)góc ngẩng앙각
Tóm lại nội dung ý nghĩa của góc ngẩng trong tiếng Hàn
góc ngẩng: 앙각,
Đây là cách dùng góc ngẩng tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ góc ngẩng trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới góc ngẩng
- sự kết hợp tiếng Hàn là gì?
- cây hòe tiếng Hàn là gì?
- giới hạn cho một người cụ tiếng Hàn là gì?
- con nhum tiếng Hàn là gì?
- thu tập lại tiếng Hàn là gì?
Từ khóa » Góc Ngẩng Là Gì
-
Cách Xoay LNB để Tối ưu Hóa Tín Hiệu Vệ Tinh. Nơi Mua LNB Uy Tín ...
-
Góc Phương Vị, Góc Ngẩng, Góc Xoay LNB Của Chảo Vệ Tinh Là Gì
-
Góc Ngẩng - Thiết Bị Truyền Hình Cáp
-
Từ điển Việt Anh "góc Ngẩng" - Là Gì?
-
Góc Ngẩng ( E) - Trạm Mặt đất (Earth Station ):
-
'góc Ngẩng' Là Gì?, Từ điển Việt - Hàn - Dictionary ()
-
Cách Xác định Góc Ngẩng Và Phương Vị Của Anten Trong Hệ Thống ...
-
HƯỚNG DẪN KỸ THUẬT LẮP ĐẶT THU BẮT TÍN HIỆU VỆ TINH K+
-
Ngẩng - Wiktionary Tiếng Việt