Từ điển Việt Anh "góc Ngẩng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"góc ngẩng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
góc ngẩng
Lĩnh vực: điện lạnh |
elevation angle |
|
|
Từ khóa » Góc Ngẩng Là Gì
-
Cách Xoay LNB để Tối ưu Hóa Tín Hiệu Vệ Tinh. Nơi Mua LNB Uy Tín ...
-
Góc Phương Vị, Góc Ngẩng, Góc Xoay LNB Của Chảo Vệ Tinh Là Gì
-
Góc Ngẩng - Thiết Bị Truyền Hình Cáp
-
Góc Ngẩng ( E) - Trạm Mặt đất (Earth Station ):
-
Góc Ngẩng Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn - Từ điển Số
-
'góc Ngẩng' Là Gì?, Từ điển Việt - Hàn - Dictionary ()
-
Cách Xác định Góc Ngẩng Và Phương Vị Của Anten Trong Hệ Thống ...
-
HƯỚNG DẪN KỸ THUẬT LẮP ĐẶT THU BẮT TÍN HIỆU VỆ TINH K+
-
Ngẩng - Wiktionary Tiếng Việt