gốc rễ in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'gốc rễ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translations in context of "GỐC RỄ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "GỐC RỄ" - vietnamese-english translations ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐẾN GỐC RỄ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐẾN GỐC RỄ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Meaning of word gốc rễ in Vietnamese - English @gốc rễ - Root, root and branch. root =Tiền là gốc rễ của nhiều tệ nạn+Money is the root of many evils =trừ ...
Xem chi tiết »
... patterns has been translated into English, in the Vietnamese - English dictionary. Sample sentences in a Vietnamese dictionary related to the word "gốc rễ"
Xem chi tiết »
Vietnamese, English. gốc rễ. - Root, root and branch. root =Tiền là gốc rễ của nhiều tệ nạn+Money is the root of many evils =trừ tận gốc rễ những phong tục ...
Xem chi tiết »
Gốc rễ - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Learn Không có gốc rễ in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover Không có gốc rễ meaning and improve your ...
Xem chi tiết »
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC)). root ... căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất.
Xem chi tiết »
The meaning of: gốc rễ is Root, root and branch. root Tiền là gốc rễ của nhiều tệ nạnMoney is the root of many evils trừ tận gốc rễ những phong tục xấuTo ...
Xem chi tiết »
Translation of «rễ» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «rễ» in context: ... Và đó là gốc rễ của vấn đề.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. gốc rễ. * nghĩa bóng origin; source; rootroot. tiền là gốc rễ của nhiều tệ nạn money is the root of many evils. trừ tận gốc rễ những phong ...
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · gốc + rễ. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [ɣəwk͡p̚˧˦ ze˦ˀ˥]; (Huế) IPA: [ɣəwk͡p̚˦˧˥ ʐej˧˨]; (Hồ Chí Minh City) IPA: ...
Xem chi tiết »
Translation of «rễ» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «rễ» in context: Hedysarum alpinum là rễ khoai lang dại. ... Gốc rễ của tội ác.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gốc Rễ In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề gốc rễ in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu