GÓC TỐI In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " GÓC TỐI " in English? góc tốidark cornergóc tốingách tối tămdark sidemặt tốiphía tốiphe bóng tốigóc tốikhía cạnh đen tốibên tốikhía cạnh tăm tốidarkened cornerdark cornersgóc tốingách tối tămdarkest cornergóc tốingách tối tămdarkest cornersgóc tốingách tối tăm
Examples of using Góc tối in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
gócnouncorneranglecornersanglesgócadjectiveangulartốiadjectivedarktốinounnighteveningdinnerpm góc tiếp xúcgóc trên cùng bên phải của màn hìnhTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English góc tối Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Góc Tới In English
-
Glosbe - Góc Tới In English - Vietnamese-English Dictionary
-
GÓC TỐI NƠI In English Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Góc Tới | Vietnamese Translation
-
"góc Tới" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
THẲNG GÓC - Translation In English
-
Results For Góc Trên Bên Phải Translation From Vietnamese To English
-
Apollo English
-
Góc Cha Mẹ Archives - Real English Hanoi
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Góc Tới, Góc Thoát, Vượt đỉnh Dốc - Những Con Số ít Tài Xế để ý
-
Meaning Of Word Gai Góc - Vietnamese - English - Dictionary ()
-
TOP 11 Website Học Tiếng Anh Cho Người Mất Gốc Tốt, Miễn Phí
-
Plan International Vietnam - (English Version Below) [GÓC THẢO ...