Góc Xó Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "góc xó" thành Tiếng Anh
angle là bản dịch của "góc xó" thành Tiếng Anh.
góc xó + Thêm bản dịch Thêm góc xóTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
angle
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " góc xó " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "góc xó" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Góc Xó
-
GÓC XÓ - Home | Facebook
-
Xó - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
'xở': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Xó - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Khmer "góc, Xó" - Là Gì?
-
Góc Xó Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Góc Xó Nhỏ (@gocxonho) • Instagram Photos And Videos
-
Nghĩa Của Từ Xó - Từ điển Việt
-
"Báu Vật Thời Nhà Thanh" Từng Bị Bỏ Xó Trong Góc Bếp, Bán Hơn 41 Tỷ ...
-
Gỡ Bỏ Vĩnh Viễn Các Tệp Đã Xóa Trên - Apple Support
-
TP.HCM: Bệnh Nhân Mắc Sốt Xuất Huyết Dengue Tăng Nhanh ở Các ...
-
In Trang - Sở Y Tế
-
Góc Xó Nào Đó - Café - Foursquare