Nghĩa Của Từ Xó - Từ điển Việt
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
góc nhỏ hẹp, tối tăm, ít được chú ý tới
xó bếp ngồi vào một xó xe hỏng phải vứt xó Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/X%C3%B3 »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Góc Xó
-
GÓC XÓ - Home | Facebook
-
Xó - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
'xở': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Xó - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Khmer "góc, Xó" - Là Gì?
-
Góc Xó Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Góc Xó Nhỏ (@gocxonho) • Instagram Photos And Videos
-
Góc Xó Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"Báu Vật Thời Nhà Thanh" Từng Bị Bỏ Xó Trong Góc Bếp, Bán Hơn 41 Tỷ ...
-
Gỡ Bỏ Vĩnh Viễn Các Tệp Đã Xóa Trên - Apple Support
-
TP.HCM: Bệnh Nhân Mắc Sốt Xuất Huyết Dengue Tăng Nhanh ở Các ...
-
In Trang - Sở Y Tế
-
Góc Xó Nào Đó - Café - Foursquare