Gói Ghém - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɣɔj˧˥ ɣɛm˧˥ | ɣɔ̰j˩˧ ɣɛ̰m˩˧ | ɣɔj˧˥ ɣɛm˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɣɔj˩˩ ɣɛm˩˩ | ɣɔ̰j˩˧ ɣɛ̰m˩˧ | ||
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- gỏi ghém
Động từ
gói ghém
- Gói lại, thu lại cho gọn. Gói ghém, thu dọn hành lí để lên đường.
Dịch
Đồng nghĩa
- gói gắm
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gói ghém”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Gói Ghém Là
-
Từ điển Tiếng Việt "gói Ghém" - Là Gì?
-
Gói Ghém Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Gói Ghém - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Gói Ghém Bằng Tiếng Việt
-
Gói Ghém Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
GÓI GHÉM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gói Ghém - Tuổi Trẻ Online
-
GÓI GHÉM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Gói Ghém đời Sống Cùng Nhau - Phunuonline
-
ĐÃ GÓI GHÉM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Gói Ghém Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Có Thì Giở Giói, Không Có Thì Gói Ghém Là Gì
-
Gói Ghém - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe