GỌI TÔI LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

GỌI TÔI LÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sgọi tôi làcall megọi tôi làgọi tôigọi anh nhékêu tôirefer to me asgọi tôi làcalled megọi tôi làgọi tôigọi anh nhékêu tôicalls megọi tôi làgọi tôigọi anh nhékêu tôicalling megọi tôi làgọi tôigọi anh nhékêu tôireferred to me asgọi tôi là

Ví dụ về việc sử dụng Gọi tôi là trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Gọi tôi là daddy.They call me Daddy.Người ta gọi tôi là Joe.People were calling me Joe.Gọi tôi là solar.You call me soldier.Và bà ta gọi tôi là Emily!And so she named me Emma!Gọi tôi là Draco.”.You called me Draco.”. Mọi người cũng dịch chúngtôigọichúngtôigọithểgọitôichúngtôigọiđóhọgọitôiđừnggọitôiXin hãy gọi tôi là Anthony.Please, do call me Anthony.Gọi tôi là quái vật.".They call me a monster.".Ai cho phép gọi tôi là Bummi.How dare she call me bulimic.Khi gọi tôi là một feminist.He called me a feminist.Tại sao lại gọi tôi là bác sĩ?”.Why do you call me'doctor'?”.chúngtôigọiđâytôisẽgọihãygọitôimọingườigọitôiHãy Gọi Tôi Là Francesco.They call us Franco.Một số người hay gọi tôi là Nữ tướng.Some even call us Madame.Cứ gọi tôi là Bảy.He called me Seven.Còn ai khác trong Đấu trường gọi tôi là bé yêu nữa?Who else in the arena would call me sweetheart?Hãy gọi tôi là Anna.I expect you to call me Anna.Anh bây giờ nên gọi tôi là nhạc phụ.So I would have to call myself a musician now.Viên gọi tôi là Giáo sư.They called me professore.Sao lúc nãy anh gọi tôi là Becky?”.And why did you tell him my name was Becky?”.Họ gọi tôi là một supremacist trắng.They called ME, a White Supremacist.Bây giờ mọi người gọi tôi là‘ người đàn ông gà'”.Now everyone calls me‘the chicken man.'”.Nàng gọi tôi là“ người lúc nào cũng nhăn nhó.”.They call me‘the one who always cleans.'.Bạn bè thường gọi tôi là Nữ Hoàng băng giá.My friends jokingly refer to me as the ice queen maker.Họ gọi tôi là người phụ nữ không thể có con,” bà Yaramati nói.They would call me a childless lady, Ms Yaramati said.Ai cho phép gọi tôi là tiền bối?Who says you call me ma'am!Tôi là Hạ sĩ John McBurney, nhưng mọi người gọi tôi là McB.And I'm Corporal John McBurney. But everybody calls me McB.Mà sao gọi tôi là Đơ?!!And why did she call me a Squirrel?!Ở trường học tôi là J. D. và vợ tôi gọi tôi là J. Duveaux.I was J.D. in college and my wife calls me J. Duveaux.Cô Woodhouse gọi tôi là đứa con của may mắn.Miss Woodhouse calls me the child of good fortune.'.Thay vì gọi tôi là cô, hãy dùng tên tôi..Instead of referring to me as she and you, try using my first name.Mọi người sẽ gọi tôi là Cô Gái Quàng Khăn Denny and George.People will refer to me as the Girl in the Denny and George Scarf.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1837, Thời gian: 0.0307

Xem thêm

chúng tôi gọi làwe callwe nameknown aswe calledchúng tôi gọi nó làwe call itwe called itcó thể gọi tôi làcan call mechúng tôi gọi đó làwe call itwe called ithọ gọi tôi làthey call methey called međừng gọi tôi làdo not call medon't call mechúng tôi gọi đây làwe call thistôi sẽ gọi nó lài would call iti will call iti'm going to call ithãy gọi tôi làplease call mejust call memọi người gọi tôi làpeople call meeveryone calls meanh có thể gọi tôi làyou can call meyou may call meyou could call mengười ta gọi tôi làthey call methey called mecứ gọi tôi làjust call mechúng tôi gọi họ làwe call themwe called themtôi gọi anh lài call youi called youbạn gọi tôi làcall me

Từng chữ dịch

gọidanh từcallnamegọiđộng từreferinvokegọiknow astôiđại từimemyđộng từisgiới từasngười xác địnhthat S

Từ đồng nghĩa của Gọi tôi là

call me gọi tôi khigọi tôi và nói

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh gọi tôi là English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tôi Tiếng Anh Gọi Là Gì