Gold Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ gold tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm gold tiếng Anh gold (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ gold

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

gold tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gold trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gold tiếng Anh nghĩa là gì.

gold /gould/* danh từ- vàng- tiền vàng- số tiền lớn; sự giàu có- màu vàng- (nghĩa bóng) vàng, cái quý giá=a heart of gold+ tấm lòng vàng=a voice of gold+ tiếng oanh vàng* tính từ- bằng vàng=gold coin+ tiền vàng- có màu vàng

Thuật ngữ liên quan tới gold

  • self-induction tiếng Anh là gì?
  • domesticize tiếng Anh là gì?
  • peripatetics tiếng Anh là gì?
  • shirking tiếng Anh là gì?
  • forestry tiếng Anh là gì?
  • dt tiếng Anh là gì?
  • reburied tiếng Anh là gì?
  • condolatory tiếng Anh là gì?
  • prox. tiếng Anh là gì?
  • anabiotic tiếng Anh là gì?
  • libelees tiếng Anh là gì?
  • nonsuch tiếng Anh là gì?
  • direction sign tiếng Anh là gì?
  • tracheae tiếng Anh là gì?
  • persist tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gold trong tiếng Anh

gold có nghĩa là: gold /gould/* danh từ- vàng- tiền vàng- số tiền lớn; sự giàu có- màu vàng- (nghĩa bóng) vàng, cái quý giá=a heart of gold+ tấm lòng vàng=a voice of gold+ tiếng oanh vàng* tính từ- bằng vàng=gold coin+ tiền vàng- có màu vàng

Đây là cách dùng gold tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gold tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

gold /gould/* danh từ- vàng- tiền vàng- số tiền lớn tiếng Anh là gì? sự giàu có- màu vàng- (nghĩa bóng) vàng tiếng Anh là gì? cái quý giá=a heart of gold+ tấm lòng vàng=a voice of gold+ tiếng oanh vàng* tính từ- bằng vàng=gold coin+ tiền vàng- có màu vàng

Từ khóa » Gold Nghĩa Là Gì