13 thg 7, 2022 · gold ý nghĩa, định nghĩa, gold là gì: 1. a chemical element that is a valuable, shiny, yellow metal used to make coins and jewellery: 2… Paved with gold · Strike gold · BE (AS) GOOD AS GOLD · A heart of gold
Xem chi tiết »
(nghĩa bóng) vàng, cái quý giá. a heart of gold. tấm lòng vàng. a voice of gold. tiếng oanh vàng. tính từ. bằng vàng. gold coin. tiền vàng. có màu vàng.
Xem chi tiết »
Some even having to sell off their gold medal to survive. English Cách sử dụng "gold standard" trong một câu.
Xem chi tiết »
'''goʊld'''/ , Vàng, Tiền vàng, Số tiền lớn; sự giàu có, Màu vàng, (nghĩa bóng) vàng, cái quý giá, Bằng vàng,
Xem chi tiết »
gold trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng gold (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
(Nghĩa bóng) Vàng, cái quý giá. a heart of gold — tấm lòng vàng: a voice of gold — tiếng oanh vàng. Tính từ ...
Xem chi tiết »
(nghĩa bóng) vàng, cái quý giá. a heart of gold: tấm lòng vàng; a voice of gold: tiếng oanh vàng. tính từ. bằng vàng. gold coin: tiền vàng. có màu vàng ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: gold nghĩa là vàng. ... Những từ có chứa "gold" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Xem chi tiết »
Hôm nay, “Studytienganh” sẽ giới thiệu cho các bạn biết về màu “gold” và ví dụ về màu này. màu gold là màu gì. Hình ảnh minh họa cho màu “gold”. 1. Định nghĩa ...
Xem chi tiết »
gold có nghĩa là: gold /gould/* danh từ- vàng- tiền vàng- số tiền lớn; sự giàu có- màu vàng- ...
Xem chi tiết »
'gold' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... hữu ích ; kim ; la ̀ va ̀ ng ; là vàng ; làm bằng vàng ; lấy vàng ; miếng vàng nào ; miếng vàng ; mỏ vàng ...
Xem chi tiết »
3 thg 3, 2021 · Made of gold, or the colour of gold. Làm bằng vàng, hoặc màu vàng. A soft, yellow metal that is highly ...
Xem chi tiết »
Kiểm tra trực tuyến cho những gì là GOLD, ý nghĩa của GOLD, ... phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ...
Xem chi tiết »
golden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm golden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của golden.
Xem chi tiết »
23 thg 7, 2021 · quý khách hàng có thể gửi tệp hình ảnh làm việc format PNG nhằm áp dụng ngoại con đường hoặc gửi mang đến bạn bè qua gmail.Nếu bạn là quản lí ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gold Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề gold nghĩa là gì trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu