"gold" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gold Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

ovàng, Au

§black gold : vàng đen (than, dầu mỏ)

§cat gold : mica (màu) vàng

§cement gold : vàng lắng kết

§combined gold : vàng liên kết, vàng hóa hợp

§gushing gold : dầu mỏ

§leaf gold : vàng lá

§liquid gold : vàng lỏng; dầu mỏ

§native gold : vàng tự sinh

§nuggety gold : vàng cục tự nhiên, quặng vàng

§primary gold : vàng nguyên sinh

§rainbow gold : dầu mỏ

§stream gold : vàng sa khoáng, vàng bồi tích

§virgin gold : vàng tự sinh

§gold-bearing : chứa vàng

Từ khóa » Gold Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh