Gold

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. gold
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
gold Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gold Phát âm : /gould/

+ danh từ

  • vàng
  • tiền vàng
  • số tiền lớn; sự giàu có
  • màu vàng
  • (nghĩa bóng) vàng, cái quý giá
    • a heart of gold tấm lòng vàng
    • a voice of gold tiếng oanh vàng

+ tính từ

  • bằng vàng
    • gold coin tiền vàng
  • có màu vàng
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  aureate gilded gilt golden Au atomic number 79 amber
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gold"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "gold" geld gelid gelt gild gilt glad glade glide gloat glut more...
  • Những từ có chứa "gold" common marigold corn marigold dental gold double gold dryopteris goldiana dwarf golden chinkapin edward goldenberg robinson emma goldman gold gold bloc more...
  • Những từ có chứa "gold" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  hoàng kim hơi đồng ca ra kim mã ngọc đường vàng tây vàng mười vàng y mỏ vàng kim thoa kim ngân more...
Lượt xem: 2377 Từ vừa tra + gold : vàng

Từ khóa » Gold Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh