Gold - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
gold
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/ɡəʊld/, [ɡɔʊ(ɫ)d], [ɡɒʊ(ɫ)d]
Âm thanh (phát âm giọng Anh chuẩn): (tập tin) - (Anh Mỹ thông dụng)enPR: gōld, IPA(ghi chú):/ɡoʊld/
Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin) - Vần: -əʊld
Danh từ
gold /ˈɡoʊld/
- Vàng.
- Tiền vàng.
- Số tiền lớn; sự giàu có.
- Màu vàng.
- (Nghĩa bóng) Vàng, cái quý giá. a heart of gold — tấm lòng vàng a voice of gold — tiếng oanh vàng
Tính từ
gold /ˈɡoʊld/
- Bằng vàng. gold coin — tiền vàng
- Có màu vàng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gold”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/əʊld
- Vần:Tiếng Anh/əʊld/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Gold Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Gold Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Gold, Từ Gold Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
GOLD - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Gold - Từ điển Anh - Việt
-
Gold Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"gold" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gold Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Gold
-
"Màu Gold" Là Màu Gì Trong Tiếng Anh. Ví Dụ Về Màu Gold
-
Gold Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Nghĩa Của Từ : Gold | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Vàng Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
GOLD Là Gì? -định Nghĩa GOLD | Viết Tắt Finder
-
Golden Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Gold - Maze Mobile