Golden là gì: / ˈgoʊldən /, Tính từ: bằng vàng, có vàng, nhiều vàng, có màu vàng, quý giá, quý báu, quý như vàng, thịnh vượng; hạnh phúc, Cấu trúc từ: the ... Thông dụng · Tính từ · Cấu trúc từ
Xem chi tiết »
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Golden Gate Bridge. more_vert.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: golden nghĩa là bằng vàng. Bị thiếu: sao | Phải bao gồm: sao
Xem chi tiết »
golden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm golden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của golden.
Xem chi tiết »
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành phố Xan-Fran-xit-co. the golden mean. (xem) mean. golden opinions. sự tôn trọng. the golden rule. (kinh thánh) quy tắc đối với người ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · golden ý nghĩa, định nghĩa, golden là gì: 1. made of gold: 2. the colour of gold: 3. special, successful, or giving someone an advantage: .
Xem chi tiết »
golden trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng golden (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
the Golden City. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành phố Xan-Fran-xit-co. the golden mean. (xem) mean. golden opinions. sự tôn trọng. 4 thành ngữ khác. the golden rule. Bị thiếu: sao | Phải bao gồm: sao
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ golden trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến golden . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
Quý giá, quý báu, quý như vàng. a golden opportunity — một dịp quý báu: golden remedy — thuốc quý, thuốc thánh. Thịnh vượng; hạnh phúc. the ... Bị thiếu: sao | Phải bao gồm: sao
Xem chi tiết »
golden hair: tóc màu vàng. quý giá, quý báu, quý như vàng. a golden opportunity: một dịp quý báu. golden remedy: thuốc quý, thuốc thánh.
Xem chi tiết »
Ngày xưa tôi từng là cựu cầu thủ nổi tiếng Chân vàng. 44. (b) What does the golden lampstand picture? b) Chân đèn bằng vàng tượng trưng cho điều gì?
Xem chi tiết »
golden có nghĩa là ... when something on your body is huge or ginormous. Ví dụ. Một số lượng hoàn hảo của nhiễm độc. Không phải quá say, nhưng không quá tỉnh táo.
Xem chi tiết »
28 thg 7, 2019 · "A golden boy" nghĩa là gì? · Open winner Lowry eager to be a golden boy in Tokyo Olympics. · Harshvardhan Pandharkar, known as the “youngest ...
Xem chi tiết »
14 thg 5, 2020 · "Golden age" nghĩa là gì? ... "Golden age" nghĩa là thời đại hoàng kim, thời vàng son, thời oanh liệt. ... It's far from a done deal, but the pieces ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Golden Nghĩa Là Sao
Thông tin và kiến thức về chủ đề golden nghĩa là sao hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu