Nghĩa Của Từ Golden, Từ Golden Là Gì? (từ điển Anh-Việt)

    Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
  • Video Học tiếng Anh
  • Học tiếng Anh qua phim
  • Học tiếng Anh qua bài hát
  • Luyện nghe tiếng Anh
  • Tiếng Anh giao tiếp
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Học phát âm tiếng Anh
  • Video - Chuyên ngành
  • Video Hài
  • Học tiếng Anh cùng...
  • Khoa học - Công nghệ
  • Sức khỏe - Làm đẹp
  • Thời trang - Điện ảnh
  • Du lịch - Thể thao
  • Kinh doanh - Thương mại
  • Tin tức Quốc tế
  • Người nổi tiếng
  • Video Học tập
  • Thể loại khác
  • Video giải trí
  • Kiến thức - Kinh nghiệm
  • Ngữ pháp tiếng Anh
  • Ngữ pháp căn bản
  • Ngữ pháp nâng cao
  • Kinh nghiệm, Kỹ năng
  • Bài giảng video
  • Câu trong tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh
  • Tài liệu tiếng Anh
  • Tiếng Anh chuyên ngành
  • Đọc báo Anh-Việt
  • ...
  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI Tra Từ Từ: golden /'gouldən/ Thêm vào từ điển của tôi chưa có chủ đề
  • tính từ

    bằng vàng

  • có vàng, nhiều vàng

  • có màu vàng

    golden hair

    tóc màu vàng

  • quý giá, quý báu, quý như vàng

    a golden opportunity

    một dịp quý báu

    golden remedy

    thuốc quý, thuốc thánh

  • thịnh vượng; hạnh phúc

    the golden age

    thời đại hoàng kim

    Cụm từ/thành ngữ

    the Golden City

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành phố Xan-Fran-xit-co

    the golden mean

    (xem) mean

    golden opinions

    sự tôn trọng

    thành ngữ khác

    the golden rule

    (kinh thánh) quy tắc đối với người khác phải như nình muốn người ta đối với mình

    the Golden State

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bang Ca-li-fo-ni

    golden wedding

    (xem) wedding

    to worship the golden ccalf

    (xem) calf

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Từ khóa » Golden Nghĩa Là Sao