Làm sao gom lại vật liệu xây cất? 5. Đây là cuộn tôi đã thu gom lại. 6. 22 Họ sẽ bị gom lại với nhau,. 7. Ấp trứng và ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'gom lại' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'gom lại' trong từ điển Từ điển Việt - Anh.
Xem chi tiết »
14 Như linh dương bị săn đuổi và bầy không ai gom lại,. 14 Like a hunted gazelle and like a flock with no one to gather them,.
Xem chi tiết »
gom lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gom lại sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. gom lại. gather.
Xem chi tiết »
Các vết nám sẽ gom lại thành từng chum đen nhỏ. · The melasma will gather into small black jars.
Xem chi tiết »
GOM GOM LẠI GOM ĐÂY Ạ ;)) Mùa hanh đắp mặt nạ cấp ẩm da như kiểu nắng hạn gặp mưa rào lun á Mặt nạ HA xanh tím sieu hot về sẵn sll.
Xem chi tiết »
gom lại. 聚攏 斂 扒摟 起場 收縮 .
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 7 thg 7, 2021 · Nâng mũi bao lâu thì gom, ⭐gộp lại, ổn định và vao form chuẩn nhất?⭐ Để dáng mũi sau khi chỉnh hình đẹp tự nhiên thì cần lưu ý kỹ chế độ ...
Xem chi tiết »
6 thg 4, 2022 · Trong bài viết này chúng tôi sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc đó, đồng thời tiết lộ một số mẹo để mũi nhanh gom lại hơn. Nội Dung Bài Viết:.
Xem chi tiết »
동사 thu gom, thu hoạch. 2. 동사 gom vào, gom lại. 3. 동사 gom nhặt. [거둬드리다]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI). 거두어들이다.
Xem chi tiết »
동사 tập hợp, gom lại. 2. 동사 sưu tầm, sưu tập. 3. 동사 gom góp, tích cóp. [모이다]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI).
Xem chi tiết »
gom lại meaning in lao is ເອົາມາໃຫ້ກັນ. ... gom lại Lao meaning. gom lại meaning in Lao is ເອົາມາໃຫ້ກັນ.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 11:57 Đã đăng: 15 thg 5, 2016 VIDEO
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Gom Lại
Thông tin và kiến thức về chủ đề gom lại hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu