Gớm - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɣəːm˧˥ | ɣə̰ːm˩˧ | ɣəːm˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɣəːm˩˩ | ɣə̰ːm˩˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𡃍: chém, gươm, gớm
- 嚈: yểm, áp, ướm, gớm
- 劍: sớm, kiếm, kém, chém, ghém, gươm, gớm
- 憾: hám, hóm, gớm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- gốm
- gôm
- gờm
- gồm
- gom
Phó từ
gớm
- Lắm (thô tục). Đẹp gớm. Nhiều gớm.
Thán từ
gớm
- Từ chỉ sự chê bai, ghê sợ. Gớm! Bẩn quá.
- Từ tỏ sự ngạc nhiên và trách nhẹ. Gớm! Đi đâu để người ta chờ mãi!
Tính từ
gớm
- Ghê tởm và đáng sợ.
- Đáo để. Nó cũng gớm lắm, chẳng phải tay vừa.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gớm”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Thán từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phó từ tiếng Việt
- Thán từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Từ Gớm Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Gớm - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "gớm" - Là Gì?
-
Gớm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Gớm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'gớm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Từ Điển - Từ Ghê Gớm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt - Chickgolden
-
GỚM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt - Gấu Đây - Gauday
-
Top 12 Gớm ý Nghĩa Là Gì 2022
-
Top 15 Ghê Gớm Nghĩa Là J
-
'gớm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - LIVESHAREWIKI
-
Gớm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky