GỌN GÀNG - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › gọn-gàng
Xem chi tiết »
Check 'gọn gàng' translations into English. Look through examples of gọn gàng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "gọn gàng" thành Tiếng Anh: neat, business-like, clean-lembed. ... clean-lembed. FVDP Vietnamese-English Dictionary ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "GỌN GÀNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "GỌN GÀNG" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Nhưng trang phục của chúng ta cần luôn gọn gàng sạch sẽ khiêm tốn phù hợp với hoàn cảnh và được chấp nhận tại địa · But our clothes should always be neat clean ...
Xem chi tiết »
Meaning of word gọn gàng in Vietnamese - English @gọn gàng * adj - clean-lembed.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "gọn gàng" into English. Human translations with examples: neat, yeah, clean, tight, orderly, tighter, all clear, and tight, ...
Xem chi tiết »
As is gọn gàng in English? Come in, learn the word translation gọn gàng and add them to your flashcards. Fiszkoteka, your checked Vietnamese English ...
Xem chi tiết »
Translation of «gọn gàng» in English language: «neat» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Need the translation of "Gọn gàng" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Translation of «gọn gàng» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «gọn gàng» in context: Con sẽ lấy lại hình dáng con sẽ ăn mặc gọn gàng,.
Xem chi tiết »
What does Gọn gàng mean in English? If you want to learn Gọn gàng in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
gọn gàng trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · tidy; clean-lembed ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adj. clean-lembed ; Từ điển Việt Anh - VNE. · neat, ...
Xem chi tiết »
Translation of «gọn gàng» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «gọn gàng» in context: Rất gọn gàng. Very tidy. Very tidy. source.
Xem chi tiết »
Gọn gàng - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gọn Gàng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề gọn gàng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu