Nếu thấy nhà cửa ngăn nắp và sạch sẽ, con cái sẽ dễ giữ phòng ốc và đồ đạc của chúng gọn gàng hơn. If children observe a well-ordered and clean environment ...
Xem chi tiết »
Nếu đó là một văn phòng nhỏ hãy giữ chỗ gọn gàng và ngăn nắp vì mọi thứ sẽ mở cho tất cả khách hàng. If it's a small office keep the place neat and tidy as ...
Xem chi tiết »
2 thg 11, 2011 · He has always been a tidy person. Anh ấy đã luôn là một người gọn gàng, ngăn nắp. 11 năm trước Báo cáo.
Xem chi tiết »
gọn gàng ngăn nắp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gọn gàng ngăn nắp sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. ngăn nắp. orderly; tidy. giữ nhà cửa ngăn nắp to keep one's house tidy. một căn phòng sạch sẽ và ngăn nắp a clean and tidy room ...
Xem chi tiết »
27 thg 3, 2021 · Xấu trong tiếng Anh là gì. Ý nghĩa của từ khóa: ugly English Vietnamese ugly * tính từ - xấu, xấu xí =as ugly as sin+ xấu như ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. tidy. * tính từ - sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng =a tidy room+ một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ =tidy habits+ cách ăn ở sạch sẽ
Xem chi tiết »
Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Con, người không thể dọn dẹp giường của mình cho gọn gàng ngăn nắp ! You, who can't even make up your own bed to look neat and tidy! 12. Nhưng ít nhất mớ quần ...
Xem chi tiết »
This software enables a methodical approach to data entry, process management, and information retrieval. Vietnamese Cách sử dụng "well-ordered" trong một câu.
Xem chi tiết »
gọn gàng {adjective} ; neat · rõ ràng, ngăn nắp, giản dị) ; businesslike · thực tế, thiết thực, đâu ra đấy) ; laconic · vắn tắt, súc tích).
Xem chi tiết »
tidy /'taidi/ * tính từ - sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng =a tidy room+ một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ =tidy habits+ cách ăn ở sạch sẽ - (thông tục) khá nhiều, ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · Từ điển Việt Anh - VNE. Từ điển Việt Anh. ngăn nắp. orderly; tidy. giữ nhà cửa ngăn nắp to keep one's house tidy. một căn phòng ...
Xem chi tiết »
ngăn nắp. ngăn nắp. adj. orderly; well-ordered. nhà cửa ngăn nắp: well-ordered house. Phát âm ngăn nắp. - tt. (Sắp xếp) gọn gàng đâu ra đấy: nhà cửa ngăn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Gọn Gàng Ngăn Nắp Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề gọn gàng ngăn nắp tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu