GỌN GÀNG , SẠCH SẼ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch - Tr-ex tr-ex.me › dịch › tiếng+việt-tiếng+anh › gọn+gàng+,+sạch+sẽ
Xem chi tiết »
Keep clean and neat by wet cloth to wipe it directly.
Xem chi tiết »
Be clean and neat and orderly. LDS. Nghe này, chúng ta phải dọn nơi này thật gọn gàng và sạch sẽ.
Xem chi tiết »
Check 'gọn gàng' translations into English. ... Nghe này, chúng ta phải dọn nơi này thật gọn gàng và sạch sẽ. ... Tôi chỉ muốn trông nó gọn gàng.
Xem chi tiết »
2 thg 11, 2011 · ĐỊNH NGHĨA TIẾNG ANH: [also more tidy; most tidy] 1 : clean and organized : not messy [more tidy; most tidy] 1 : sạch sẽ và gọn gàng : không ...
Xem chi tiết »
For men, a neat personal appearance may include being clean-shaven. 20. Tại sao cách chải chuốt gọn gàng và sạch sẽ lại quan trọng đối với chúng ta? Why is it ...
Xem chi tiết »
1. Tại sao cách chải chuốt gọn gàng và sạch sẽ lại quan trọng đối với chúng ta? Why is it important for us to be clean and neatly groomed?
Xem chi tiết »
Tại sao cách chải chuốt gọn gàng và sạch sẽ lại quan trọng đối với chúng ta? Why is it important for us to be clean and neatly groomed? jw2019. Xem thêm: ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gọn gàng sạch sẽ trong tiếng Trung ... 整洁 《整齐清洁。》quần áo gọn gàng sạch sẽ. 衣着整洁。 Đây là cách dùng gọn gàng sạch sẽ ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. tidy. * tính từ - sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng =a tidy room+ một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ =tidy habits+ cách ăn ở sạch sẽ
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. tidy. * tính từ - sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng =a tidy room+ một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ =tidy habits+ cách ăn ở sạch sẽ
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · EngToViet.com | English to Vietnamese ... translation match: English Vietnamese tidy * tính từ - sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng =a tidy room+ ...
Xem chi tiết »
neat - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... gọn gàng. a neat house. She is very neat and tidy.
Xem chi tiết »
Những khuôn mặt xung quanh ông đều có râu, nhưng râu sạch sẽ, gọn gàng, tay sạch. The faces around him were bearded, but the beards were clean, neat, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Gọn Gàng Sạch Sẽ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề gọn gàng sạch sẽ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu