GỢN NƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
GỢN NƯỚC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch gợn nướcwater ripplegợn nước
Ví dụ về việc sử dụng Gợn nước trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
gợndanh từrippleripplesgợnđộng từripplingripplednướcdanh từwatercountrystatekingdomjuice gớm ghiếcgpaTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh gợn nước English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Gợn Nước Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "gợn" - Là Gì?
-
Gợn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Gợn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Gợn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'gợn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'gợn Sóng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Vì Sao Ném Viên đá Xuống Nước, Mặt Nước Lại Có Gợn Sóng Từng ...
-
20 Kiểu Tóc Uốn Gợn Sóng Lọn To & Sóng Nước Lơi Đẹp Nhất
-
Tại Sao Gợn Sóng Có Hình Vòng Tròn? - VnExpress
-
Hiệu ứng Gợn Sóng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sóng – Wikipedia Tiếng Việt