Gợn Sóng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
undulate, wave, wavy là các bản dịch hàng đầu của "gợn sóng" thành Tiếng Anh.
gợn sóng + Thêm bản dịch Thêm gợn sóngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
undulate
verbÔng bước qua mạn thuyền và đặt chân xuống mặt nước biển gợn sóng.
Peter clambered over the side of the vessel and down onto the undulating surface of the sea.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
wave
verbVào mùa đông, những cơn gió rét buốt xô gợn sóng lăn tăn.
In winter, frigid winds may at times whip up choppy waves.
GlosbeMT_RnD -
wavy
adjectiveTất nhiên, đường gợn sóng nghĩa là nước.
The wavy lines mean water, of course.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- corrugate
- feather
- lumpy
- popply
- undulating
- undulatory
- wrinkle
- wrinkly
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " gợn sóng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "gợn sóng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gợn Sóng Tiếng Anh
-
GỢN SÓNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gợn Sóng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'gợn Sóng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
GỢN SÓNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GỢN SÓNG HIỆN TẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
GỢN SÓNG - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "gợn Sóng" - Là Gì?
-
"gợn Sóng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Gợn Sóng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Ripple - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Kiểu Tóc - Leerit
-
Ripple – Gợn Sóng: Phim Ngắn Truyền Cảm Hứng Học Tiếng Anh
-
Hiệu ứng Gợn Sóng – Wikipedia Tiếng Việt