GỒNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GỒNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từgồngbracednẹpcú đúpchuẩn bịgiằngniềngchuẩn bị tinh thầngồngflexinguốn conggậpcarryingmangmang theothực hiệnchởtiến hànhvácbếkhiêngđem theogánh
Ví dụ về việc sử dụng Gồng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từ đồng nghĩa của Gồng
mang mang theo flex thực hiện chở carry tiến hành nẹp brace uốn cong vác cú đúp bế khiêng đem theo gánh cõng chuẩn bị gôn thủgông cùmTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh gồng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Gồng Gánh Tiếng Anh Là Gì
-
Gồng Gánh Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Gồng Gánh Bằng Tiếng Anh
-
Gồng Gánh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"gồng Gánh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "gồng Gánh" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh - Từ Gồng Gánh Dịch Là Gì
-
Gồng Gánh Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'gánh Gồng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Chickgolden
-
Definition Of Gồng Gánh? - Vietnamese - English Dictionary
-
Gồng Gánh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Gồng Gánh
-
Nữ đạo Diễn 'gánh Gánh Gồng Gồng' Văn Hóa Việt