GỒNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

GỒNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từgồngbracednẹpcú đúpchuẩn bịgiằngniềngchuẩn bị tinh thầngồngflexinguốn conggậpcarryingmangmang theothực hiệnchởtiến hànhvácbếkhiêngđem theogánh

Ví dụ về việc sử dụng Gồng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mẹ gồng gánh đi bộ theo sau.Dada walked in next.Có phải vì bạn hay gồng lỗ?Is it for your neck or wrist?James gồng mình khi nghe vậy.James grimaced when he heard that.Cho đến 1 ngày khi tôi đang sống ở Gồng.To this day even as I live in Tenn.Tôi gồng người, sẵn sàng chờ nó bắn.I ran after him, ready to shoot.Ba tôi đã cố gồng mình giữ được khá lâu.Dad tries to hold me up for a long time.Kino gồng mình chờ đợi một điều xấu xảy ra.Kino steeled himself for something bad to happen.Bây giờ chỉ có mình tôi gồng gánh cái gánh nặng ấy.And I am carrying this burden alone.Tôi gồng mình không nghĩ đến những kỉ niệm của ngày trước.I try not to dwell in memories of the before.Bây giờ chỉ có mình tôi gồng gánh cái gánh nặng ấy.But I have been carrying this burden alone.Mỗi đêm, khi em hôn anh, em đã phải ráng gồng mình.Each night, when I have kissed you, I have had to brace myself up to it.Neville rõ ràng là đang gồng mình làm một điều vô vọng.But Neville was clearly steeling himself to do something desperate.Đồng tiền quantrọng nhất của thế giới đang gồng mình khoe cơ bắp.THE world's most important currency is flexing its muscles.Với Val, lúc nào tôi cũng phải gồng mình cố không làm cho cô ta nổi cáu.With Val, I was always trying my hardest not to piss her off.Lương anh lĩnh chỉ tiêu trong vòng chục ngày là hết, sau đó tôi gồng mình.His salary was within the limit of a dozen days, then I braced myself.Khi đã làm xong, hãy gồng cơ toàn thân và giữ một lúc trước khi thả lỏng.Once you're done, tense your entire body and hold it for a moment before letting go.Một khoảng im lặng ngắn diễn ra trong lúc cô ta có vẻ như đang gồng mình.A moment of quiet followed, during which she seemed to be sizing me up.Để làm Kegels, bạn sẽ phải gồng cơ bắp bạn sẽ sử dụng để giữ nước tiểu bên trong.To do Kegels, you will have to flex the muscles you would use to hold urine in.Diana nhìn thẳng vào hắn màkhông sợ đôi mắt đỏ rực ấy, và từ từ gồng mình lên.Diana looked straight back atit without fearing those burning red eyes, and slowly braced herself.Tôi không phải gồng mình và tỏ ra mạnh mẽ nữa, tôi tự do khỏi những khó khăn.I don't have to gear up and show my strong sides anymore, I am free from the hardship.Với xu hướng này, đôi môi của bạn cũng được nâng niu hơn,không còn phải gồng mình gánh những lớp son lì khô khốc, nặng nề nữa.With this trend, your lips are also more cherished,no longer having to brace yourself for heavy, heavy lip gloss.Hajime gồng mình chịu đựng cơn đau trong khi tự hỏi bản thân tại sao lại yếu như vậy.Hajime clenched his teeth to bear the pain while he lamented why was he the only one who was so weak.Trong khi nằm trên giường, Lotteđột nhiên đưa tay phải của mình lên và làm một động tác như thể đang cố gồng cơ của mình lên vậy.While lying in the bed,Lotte suddenly lifted up her right arm and made an action of trying to flex her arm's biceps.Họ cười cợt và gồng cơ bắp của họ như The Rock rồi tag HalaMadrid kèm biểu tượng chiếc Cúp.They kept smiling and flexing their muscles like‘The Rock' and saying HalaMadrid with a lot of trophy emojis.Trong Chúa Giêsu, trời đã bắt đầu: Hãy đến với Ta, nào tất cả những ai đang vất vả gồng gánh nặng nề, thì chính Ta sẽ cho các con được nghỉ yên".God in Jesus Christ has said,“Come to me you who are weary and carrying heavy burdens, and I will give you rest.”.Họ đang phải gồng mình lên tìm cách ứng phó với những cảnh báo về về sự“ dữ dằn” của thiên nhiên đã và đang trở thành sự thực.They have tried their best to cope with the warnings about the“cruel” nature to be coming true.Đôi khi cơ cổ và vai bù đắp quá mức cho sự thiếu vận động này,điều này có thể khiến bạn gồng vai và có thể dẫn đến đau cổ.Sometimes your neck and shoulder muscles over-compensate for this lack of movement,which can make you hunch your shoulders and can lead to neck pain.Khi hệ thống miễn dịch gồng mình trong vài ngày và chống lại vi rút, chất nhầy dày lên và thay đổi màu sắc với các tế bào chết( một dạng của mủ).As your immune system gears up over a number of days& fights the virus, mucus thickens and eventually changes color with dead cells.Giờ đây, các nhóm cứu trợ và chính quyền địa phương đã bắt đầu cảm nhận được hệ quả của việc ngân hàng đóng cửa,khi Hy Lạp gồng mình cứu vãn hệ thống tài chính và cố thoát khỏi thời kỳ khó khăn đã kéo dài nhiều năm.Now, aid groups and local governments say they are beginning to feel the effects of nearly two weeks of bank closings,as Greecestruggles to keep its financial system from failing and to break out of years of economic hardship.Oprah Winfrey và nhóm làm việc đã gồng mình với việc phát sóng ít người xem, bỏ đi talk- show quá cường điệu của Rossie O' Donnell, và điều chỉnh lại sai lầm ban đầu khi giả định những người xem Oprah sẽ ngay lập tức đổ qua OWN, vì thực tế đã có một số lượng đáng kể người xem không có cable truyền hình.The launch of OWN has been extraordinarily challenging- Winfrey and her team struggled with low-rated programming, canceled Rosie O'Donnell's much hyped talk show, and made the early mistake of assuming that Oprah viewers would automatically jump to OWN when a sizable number of them didn't have cable.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 345, Thời gian: 0.0272 S

Từ đồng nghĩa của Gồng

mang mang theo flex thực hiện chở carry tiến hành nẹp brace uốn cong vác cú đúp bế khiêng đem theo gánh cõng chuẩn bị gôn thủgông cùm

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh gồng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Gồng Gánh Tiếng Anh Là Gì