GOOD AT ENGLISH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

GOOD AT ENGLISH Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [gʊd æt 'iŋgliʃ]good at english [gʊd æt 'iŋgliʃ] giỏi tiếng anhgood english

Ví dụ về việc sử dụng Good at english trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
To be good at English.Sử dụng tốt tiếng Anh.The girl_____ father is my English teacher is reasonably good at English.Cô gái mà bố của cô ấy là giáo viên tiếng Anh thì rất giỏi tiếng Anh.I was always good at English.Tôi luôn giỏi tiếng Anh.You're good at English subject but for other subjects.Em giỏi môn Tiếng Anh. Nhưng các môn khác.I have always been good at English.Tôi luôn giỏi tiếng Anh.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từto study englishbritish englishgood englishenglish learning french and englishthe first englishto use englishacademic englishmodern englishenglish level HơnSử dụng với động từspeak englishenglish learning taught englishan english speaking using englishconducted in englishincluding englishknow englishwant to learn englishnon-english speaking HơnSử dụng với danh từlevel of englishknowledge of englishproficiency in englishtest of englishschool of englishwords in englishteachers of englishlearners of englishcourses in englishinformation in englishHơnI was good at English, yes.Em ấy giỏi tiếng Anh, đúng.Anyone can become good at English.Ai cũng có thể giỏi tiếng Anh.I am not good at English but thank you.Mình không giỏi tiếng Anh nhưng cảm ơn rất nhiều.Suga: RM- I want to be good at English.Suga: RM, bởi vì tôi muốn giỏi tiếng Anh.I'm not good at English(translated elbows ache.Tôi không giỏi tiếng Anh( khuỷu tay nhức nhối dịch.Everyone can be good at English.Ai cũng có thể giỏi tiếng Anh.English, but sometimes I have to use body language since not all people are good at English.( Tiếng Anh, nhưng thỉnh thoảng tôi sử dụng cả ngôn ngữ cơ thể vì không phải mọi người đều giỏi tiếng Anh.Filipinos are good at English.Người Philippines giỏi tiếng Anh.Any big company will hire their professional staff after getting to know whether the people they are hiring are good at English or not.Bất kỳ công ty lớn sẽ thuê nhân viên chuyên nghiệp của họ sau khi tìm hiểu những người mà họ đang thuê là tốt bằng tiếng Anh hay không.Chitanda, you're good at English, right?.Chitanda này, cậu giỏi tiếng Anh không?.ITT- Teaching Physics requires a lot of factors which demands teachers to be not only professional in the field but also good at English.ITT- Việc dạy Vật lý bằng tiếng Anh cần phải có rất nhiều yếu tố, giáo viên không những giỏi chuyên môn mà còn phải giỏi tiếng Anh.High class girls are good at English.Cô gái mới trong lớp chúng tôi khá tốt tiếng Anh.ITT- Teaching Chemistry is a tough quest since it requires teachers to have natural sciences teaching experiences while being good at English.ITT- Việc dạy Hóa bằng tiếng Anh là một sự mệnh khó khăn vì đòi hỏi giáo viên vừa phải có kinh nghiệm giảng dạy các môn khoa học vừa phải giỏi tiếng Anh.Anyone can be good at English, and you can, too.Bất cứ ai cũng có thể giỏi tiếng Anh, và bạn cũng có thể.Many foreigners who come to Vietnam for their work or study often find it difficult to communicate with local people because not every Vietnamese is good at English.Nhiều người nước ngoài đến Việt Nam công tác, học tập thường gặp khó khăn trong vấn đề giao tiếp vì người Việt không phải ai cũng giỏi tiếng Anh.You can find many Japanese women really good at English, generally from an international school though.Bạn có thể tìm thấy nhiều phụ nữ Nhật thực sự giỏi tiếng Anh, dù họ thường xuất thân từ các trường học quốc tế.Good at English is not enough, but also must invest to have good academic results, good soft skills and the ability to adapt quickly to the new environment.Giỏi tiếng Anh chưa đủ, mà còn phải đầu tư để có kết quả học tập tốt, kỹ năng mềm tốt và khả năng thích ứng nhanh với môi trường mới.Also, the fact that you're western,[people think]you are obviously super good at English, even though some people aren't..Ngoài ra, khi bạn là người phương Tây,người ta cho rằng đương nhiên bạn sẽ rất giỏi tiếng Anh, mặc dù một số người thì không hề.More than 80% of parents think that good at English is able to study abroad because all international students require IELTS.Hơn 80% phụ huynh cho rằng giỏi tiếng Anh là có thể đi du học vì hồ sơ du học nào cũng yêu cầu chứng chỉ IELTS.If you' re good at English would feel comfortable teaching English online, check out VIP Kid teach English online for a good hourly rate.Nếu bạn giỏi tiếng Anh và cảm thấy thoải mái khi dạy tiếng Anh trực tuyến, xem VIP Kid và dạy tiếng Anh trực tuyến với tốc độ hàng giờ tốt.Even if youБre fairly good at English, there is no better way to learn than immersing yourself in a culture where English is the primary language spoken.Thậm chí nếu bạn đang khá giỏi tiếng Anh, không có cách nào tốt hơn để tìm hiểu hơn đắm mình trong một nền văn hóa mà tiếng Anh là ngôn ngữ chính.You are better at English than you think.Em giỏi tiếng Việt hơn là em tự nghĩ.How would you even help someone become the best at English?Điều gì giúp trở thành một người giao tiếp tốt hơn bằng tiếng Anh?One is told that if students want to become better at English, they need to study in an institute whose teaching personnel are“native” speakers.Ai đó đã nói rằng nếu người học muốn trở nên giỏi tiếng Anh hơn, họ cần phải học ở một học viện mà ở đó toàn thể cán bộ công nhân viên giảng dạy đều phải là người" bản ngữ.Focusing on only IELTS or TOEIC will hopefully make you better at English, but it won't necessarily make you ready to study abroad or engage with someone in the academic debate.Tập trung vào IELTS hay TOEIC hi vọng sẽ giúp bạn tốt hơn trong tiếng Anh, nhưng nó không nhât thiết làm bạn sẵn sàng để đi du học hoặc theo đuổi/ tham gia tranh luận học thuật với một ai đó.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 3333, Thời gian: 0.1753

Good at english trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - bueno en inglés
  • Người đan mạch - god til engelsk
  • Thụy điển - bra på engelska
  • Hà lan - goed in engels
  • Tiếng slovak - dobrý v angličtine
  • Đánh bóng - dobry z angielskiego
  • Người ý - bravo in inglese

Từng chữ dịch

goodtính từtốtgiỏiđẹpgoodsự liên kếthaygooddanh từgoodenglishtiếng anhanh ngữenglishdanh từenglish good at doinggood at something

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt good at english English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Good At đi Với Gì