Good Morning | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
good morning
interjection, noun (also good afternoon, good-day, good evening, good night) Add to word list Add to word list ● words used (depending on the time of day) when meeting or leaving someone dùng trong các lời chào Good morning, Mrs Brown Good night, everyone – I’m going to bed.(Bản dịch của good morning từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
A1Bản dịch của good morning
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (上午見面時的招呼語)早上好,上午好,你(們)好… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (上午见面时的招呼语)早上好,上午好,你(们)好… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha buenos días… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha bom dia… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý शुभ सकाळ, सकाळी एखाद्या व्यक्तीला भेटल्यावर अभिवादन करताना याचा वापर करतात.… Xem thêm おはよう(ございます), おはよう… Xem thêm Günaydın!, İyi sabahlar!, günaydın… Xem thêm bonjour, bonsoir, bonne nuit… Xem thêm bon dia… Xem thêm goedemorgen, goedemiddag, goedendag… Xem thêm காலையில் நீங்கள் ஒருவரை சந்திக்கும் போது பணிவுடன் வாழ்த்த நீங்கள் கூறும் ஒன்று… Xem thêm सुप्रभात, किसी से सुबह में मिलने पर उससे अभिवादन में कहा जाता है… Xem thêm શુભ સવાર, સુપ્રભાત, તમે જ્યારે કોઈને સવારના સમયે મળો ત્યારે વિવેકપૂર્ણ રીતે તેમને શુભેચ્છા પાઠવવા… Xem thêm god morgen, goddag, god aften… Xem thêm godmorgon, godmiddag, goddag… Xem thêm selamat… Xem thêm Guten Morgen, etc.!… Xem thêm god morgen, god morgen/ettermiddag/dag/kveld/natt… Xem thêm صبح بخیر, گڈ مارننگ… Xem thêm доброго ранку!… Xem thêm доброе утро!… Xem thêm శుభోదయం… Xem thêm صَباح الخَير… Xem thêm সুপ্রভাত, এমন কিছু যা আপনি সকালে কারও সঙ্গে দেখা করার সময়ে নম্রভাবে অভিবাদন জানাতে বলেন… Xem thêm dobré jitro/odpoledne/den/večer/noc… Xem thêm kata sapaan untuk pagi, sore, siang… Xem thêm อรุณสวัสดิ์… Xem thêm dzień dobry, Dzień dobry, Dobry wieczór… Xem thêm (아침 인사) 안녕… Xem thêm buongiorno, buon giorno, buona sera… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của good morning là gì? Xem định nghĩa của good morning trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
Good Friday good gracious good humour good luck! good morning good old good riddance good show! good works {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
Boxing Day
UK /ˈbɒk.sɪŋ ˌdeɪ/ US /ˈbɑːk.sɪŋ ˌdeɪ/in the UK and some other countries, the day after Christmas Day, which is a public holiday
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)
December 25, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Interjection, noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add good morning to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm good morning vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Good Morning
-
Good Morning In Vietnamese - Glosbe Dictionary
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Good Morning - MarvelVietnam
-
GOOD MORNING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
GOOD MORNING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
GOOD MORNING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Good Morning Tiếng Việt Là Gì - Học Tốt
-
Top 9 Good Morning Nghia Tieng Viet La Gi 2022
-
Good Morning: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa ...
-
Good Morning Là Gì? Biến Hóa Câu Từ Cùng Good Morning
-
Đừng Chỉ Nói 'Good Morning', Bỏ Túi Ngay 30 Câu Chào Buổi Sáng ...
-
Google Translate Dịch Nói Bậy Khiến Nhiều Người 'chưng Hửng'
-
Những Mẫu Câu Chào Buổi Sáng Tiếng Anh Hay Thường Dùng