Good - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡʊd/
Hoa Kỳ | [ˈɡʊd] |
Tính từ
[sửa]good (so sánh hơn better, so sánh nhất best)
- Tốt, hay, tuyệt. very good! — rất tốt!, rất hay!, tuyệt a good friend — một người bạn tốt good men and true — những người tốt bụng và chân thật good conduct — hạnh kiểm tốt a good story — một câu chuyện hay good wine — rượu ngon good soil — đất tốt, đất màu mỡ a person of good family — một người xuất thân gia đình khá giả good to eat — ngon, ăn được
- Tử tế, rộng lượng, thương người; có đức hạnh, ngoan. to be good to someone — tốt bụng với ai, tử tế với ai how good of you! — anh tử tế quá! good boy — đứa bé ngoan
- Tươi (cá). fish does not keep good in hot days — cá không giữ được tươi vào những ngày nóng bức
- Tốt lành, trong lành, lành; có lợi. doing exercies is good for the health — tập thể dục có lợi cho sức khoẻ
- Cừ, giỏi, đảm đang, được việc. a good teacher — giáo viên dạy giỏi a good worker — công nhân lành nghề, công nhân khéo a good wife — người vợ đảm đang
- Vui vẻ, dễ chịu, thoải mái. good news — tin mừng, tin vui, tin lành
Thành ngữ
[sửa]- to have a good time:
- Được hưởng một thời gian vui thích. a good joke — câu nói đùa vui nhộn
- Hoàn toàn, triệt để; ra trò, nên thân. to give somebody a good beating — đánh một trận nên thân
- Đúng, phải. it is good to help others — giúp mọi người là phải good! good! — được được!, phải đấy!
- Tin cậy được; an toàn, chắc chắn; có giá trị. good debts — món nợ chắc chắn sẽ trả a good reason — lý do tin được, lý do chính đáng
- Khoẻ, khoẻ mạnh, đủ sức. to be good for a ten-mile walk — đủ sức đi bộ mười dặm I feel good — (nghĩa Mỹ) tôi cảm thấy khoẻ
- Thân, nhà (dùng trong câu gọi). don't do it, my good friend! — (mỉa mai) đừng làm thế ông bạn ơi! how's your good man? — ông nhà có khoẻ không (thưa) bà? how's your good lady? — bà nhà có khoẻ không ông?
- Khá nhiều, khá lớn, khá xa. a good deal of money — khá nhiều tiền a good many people — khá nhiều người we've come a good long way — chúng tôi đã từ khá xa tới đây
- Ít nhất là. we've waited for your for a good hour — chúng tôi đợi anh ít nhất là một tiếng rồi
- as good as:
- Hầu như, coi như, gần như. as good as dead — hầu như chết rồi the problem is as good as settled — vấn đề coi như đã được giải quyết to be as good as one's word — giữ lời hứa
- to do a good turn to: Giúp đỡ (ai).
- [as] good as pie: Rất tốt, rất ngoan.
- [as] good as wheat: ( Mỹ) Rất tốt, rất xứng đáng, rất thích hợp.
- good day!: Chào (trong ngày); tạm biệt nhé!
- good morning!: Chào (buổi sáng).
- good afternoon!: Chào (buổi chiều).
- good evening!: Chào (buổi tối).
- good night!: Chúc ngủ ngon, tạm biệt nhé!
- good luck!: Chúc may mắn.
- good money: (Thông tục) Lương cao.
- to have a good mind to do something: Có ý muốn làm cái gì.
- in good spirits: Vui vẻ, phấn khởi, phấn chấn.
- to make good: Thực hiện; giữ (lời hứa).
- to make good one's promise:
- Giữ lời hứa, làm đúng như lời hứa.
- Bù đắp lại; gỡ lại, đền, thay; sửa chữa. to make good one's losses — bù lại những cái đã mất to make good the casualties — (quân sự) bổ sung cho số quân bị chết
- Xác nhận, chứng thực.
- ( Mỹ) Làm ăn phát đạt, thành công, tiến bộ. to make good in a short time — phất trong một thời gian ngắn (nhà buôn) to make good at school — học tập tiến bộ ở trường (học sinh)
- to stand good: Vẫn còn giá trị; vẫn đúng.
- to take something in good part: Xem part
- that's a good one (un)!: (Lóng) Nói dối nghe được đấy! Nói láo nghe được đấy!
- the good people: Các vị tiên.
Danh từ
[sửa]good (không đếm được)
- Điều thiện, điều tốt, điều lành. to do good — làm việc thiện, làm phúc to return good for evil — lấy ân báo oán
- Lợi, lợi ích. to be some good to — có lợi phần nào cho to work for the good of the people — làm việc vì lợi ích của nhân dân to do more harm than good — làm hại nhiều hơn lợi it will do you good to do physical exercises in the morning — tập thể dục buổi sáng có lợi cho anh what good is it? — điều ấy có lợi gì?
- Điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn.
- Những người tốt, những người có đạo đức.
Thành ngữ
[sửa]- to be up to no good; to be after no good: Đang rắp tâm dở trò ma mãnh gì.
- to come to good: Không đi đến đâu, không đạt kết quả gì, không làm nên trò trống gì.
- for good [and all]:
- Mãi mãi, vĩnh viễn. to stay here for good [and all] — ở lại đây mãi mãi to be gone for good — đi mãi mãi không bao giờ trở lại to refuse for good [and all] — nhất định từ chối, khăng khăng từ chối
- to the good:
- Được lãi, được lời. to be 100₫ to the good — được lời 100₫ it's all to the good — càng hay, càng lời, càng tốt
Xem thêm
[sửa]- goods
Tham khảo
[sửa]- "good", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Tính từ tiếng Anh
- Tiếng Anh Mỹ
- Từ thông tục
- Từ lóng
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Good At Dịch Là Gì
-
GOOD AT ENGLISH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Cấu Trúc Good At Trong Tiếng Anh - 4Life English Center
-
'Good In' Hay 'good At' - VOA Tiếng Việt
-
Hiểu Ngay Cấu Trúc Good At Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác
-
Good At - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Cách Dùng, Phân Biệt "good At, Good In,... - Vinastudy
-
Tất Tần Tật Cấu Trúc Good At Trong Tiếng Anh | VOCA.VN
-
Be Good At Là Gì - Mới Cập Nhập - Update Thôi
-
Good In, Good At Và Good With
-
→ Good At, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Top 8 What Are You Good At Nghĩa Là Gì
-
Good At Nghĩa Là Gì - Toàn Thua
-
Nghĩa Của Từ Good - Từ điển Anh - Việt
-
Very Good Là Gì? Những Cách Nói Thay Thế Very Good - Wiki Tiếng Anh