Good - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
    • 1.4 Xem thêm
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡʊd/
Hoa Kỳ[ˈɡʊd]

Tính từ

[sửa]

good (so sánh hơn better, so sánh nhất best)

  1. Tốt, hay, tuyệt. very good! — rất tốt!, rất hay!, tuyệt a good friend — một người bạn tốt good men and true — những người tốt bụng và chân thật good conduct — hạnh kiểm tốt a good story — một câu chuyện hay good wine — rượu ngon good soil — đất tốt, đất màu mỡ a person of good family — một người xuất thân gia đình khá giả good to eat — ngon, ăn được
  2. Tử tế, rộng lượng, thương người; có đức hạnh, ngoan. to be good to someone — tốt bụng với ai, tử tế với ai how good of you! — anh tử tế quá! good boy — đứa bé ngoan
  3. Tươi (cá). fish does not keep good in hot days — cá không giữ được tươi vào những ngày nóng bức
  4. Tốt lành, trong lành, lành; có lợi. doing exercies is good for the health — tập thể dục có lợi cho sức khoẻ
  5. Cừ, giỏi, đảm đang, được việc. a good teacher — giáo viên dạy giỏi a good worker — công nhân lành nghề, công nhân khéo a good wife — người vợ đảm đang
  6. Vui vẻ, dễ chịu, thoải mái. good news — tin mừng, tin vui, tin lành

Thành ngữ

[sửa]
  • to have a good time:
    1. Được hưởng một thời gian vui thích. a good joke — câu nói đùa vui nhộn
    2. Hoàn toàn, triệt để; ra trò, nên thân. to give somebody a good beating — đánh một trận nên thân
    3. Đúng, phải. it is good to help others — giúp mọi người là phải good! good! — được được!, phải đấy!
    4. Tin cậy được; an toàn, chắc chắn; có giá trị. good debts — món nợ chắc chắn sẽ trả a good reason — lý do tin được, lý do chính đáng
    5. Khoẻ, khoẻ mạnh, đủ sức. to be good for a ten-mile walk — đủ sức đi bộ mười dặm I feel good — (nghĩa Mỹ) tôi cảm thấy khoẻ
    6. Thân, nhà (dùng trong câu gọi). don't do it, my good friend! — (mỉa mai) đừng làm thế ông bạn ơi! how's your good man? — ông nhà có khoẻ không (thưa) bà? how's your good lady? — bà nhà có khoẻ không ông?
    7. Khá nhiều, khá lớn, khá xa. a good deal of money — khá nhiều tiền a good many people — khá nhiều người we've come a good long way — chúng tôi đã từ khá xa tới đây
    8. Ít nhất là. we've waited for your for a good hour — chúng tôi đợi anh ít nhất là một tiếng rồi
  • as good as:
    1. Hầu như, coi như, gần như. as good as dead — hầu như chết rồi the problem is as good as settled — vấn đề coi như đã được giải quyết to be as good as one's word — giữ lời hứa
  • to do a good turn to: Giúp đỡ (ai).
  • [as] good as pie: Rất tốt, rất ngoan.
  • [as] good as wheat: (Hoa Kỳ Mỹ) Rất tốt, rất xứng đáng, rất thích hợp.
  • good day!: Chào (trong ngày); tạm biệt nhé!
  • good morning!: Chào (buổi sáng).
  • good afternoon!: Chào (buổi chiều).
  • good evening!: Chào (buổi tối).
  • good night!: Chúc ngủ ngon, tạm biệt nhé!
  • good luck!: Chúc may mắn.
  • good money: (Thông tục) Lương cao.
  • to have a good mind to do something: Có ý muốn làm cái gì.
  • in good spirits: Vui vẻ, phấn khởi, phấn chấn.
  • to make good: Thực hiện; giữ (lời hứa).
  • to make good one's promise:
    1. Giữ lời hứa, làm đúng như lời hứa.
    2. Bù đắp lại; gỡ lại, đền, thay; sửa chữa. to make good one's losses — bù lại những cái đã mất to make good the casualties — (quân sự) bổ sung cho số quân bị chết
    3. Xác nhận, chứng thực.
    4. (Hoa Kỳ Mỹ) Làm ăn phát đạt, thành công, tiến bộ. to make good in a short time — phất trong một thời gian ngắn (nhà buôn) to make good at school — học tập tiến bộ ở trường (học sinh)
  • to stand good: Vẫn còn giá trị; vẫn đúng.
  • to take something in good part: Xem part
  • that's a good one (un)!: (Lóng) Nói dối nghe được đấy! Nói láo nghe được đấy!
  • the good people: Các vị tiên.

Danh từ

[sửa]

good (không đếm được)

  1. Điều thiện, điều tốt, điều lành. to do good — làm việc thiện, làm phúc to return good for evil — lấy ân báo oán
  2. Lợi, lợi ích. to be some good to — có lợi phần nào cho to work for the good of the people — làm việc vì lợi ích của nhân dân to do more harm than good — làm hại nhiều hơn lợi it will do you good to do physical exercises in the morning — tập thể dục buổi sáng có lợi cho anh what good is it? — điều ấy có lợi gì?
  3. Điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn.
  4. Những người tốt, những người có đạo đức.

Thành ngữ

[sửa]
  • to be up to no good; to be after no good: Đang rắp tâm dở trò ma mãnh gì.
  • to come to good: Không đi đến đâu, không đạt kết quả gì, không làm nên trò trống gì.
  • for good [and all]:
    1. Mãi mãi, vĩnh viễn. to stay here for good [and all] — ở lại đây mãi mãi to be gone for good — đi mãi mãi không bao giờ trở lại to refuse for good [and all] — nhất định từ chối, khăng khăng từ chối
  • to the good:
    1. Được lãi, được lời. to be 100₫ to the good — được lời 100₫ it's all to the good — càng hay, càng lời, càng tốt

Xem thêm

[sửa]
  • goods

Tham khảo

[sửa]
  • "good", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=good&oldid=2129390” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ
  • Tính từ tiếng Anh
  • Tiếng Anh Mỹ
  • Từ thông tục
  • Từ lóng
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh không đếm được
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Good At Dịch Là Gì