Nghĩa Của Từ Good - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /gud/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tốt, hay, tuyệt
    very good! rất tốt!, rất hay!, tuyệt a good friend một người bạn tốt good conduct hạnh kiểm tốt a good story một câu chuyện hay good wine rượu ngon good soil đất tốt, đất màu mỡ a person of good family một người xuất thân gia đình khá giả good to eat ngon, ăn được
    tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan
    to be good to someone tốt bụng với ai, tử tế với ai. how good of you! anh tử tế quá! good boy đứa bé ngoan.
    Tươi (cá)
    fish does not keep good in hot days cá không giữ được tươi vào những ngày nóng bức
    tốt lành, trong lành, lành, có lợi
    doing exercise is good for health tập thể dục có lợi cho sức khoẻ
    cừ, giỏi, đảm đang, được việc
    a good teacher giáo viên dạy giỏi a good worker công nhân lành nghề, công nhân khéo a good wife người vợ đảm đang good at mathematics giỏi toán
    Vui vẻ, dễ chịu, thoải mái
    good news tin mừng, tin vui, tin lành to have a good time được hưởng một thời gian thoải mái a good joke câu nói đùa vui nhộn
    Hoàn toàn, triệt để, ra trò, nên thân
    to give somebody a good beating đánh một trận nên thân
    Đúng, phải
    it is good to help others giúp mọi người là phải good! good! được được!, phải đấy!
    Tin cậy được; an toàn, chắc chắn; có giá trị
    good debts món nợ chắc chắn sẽ thu hồi được a good reason lý do tin được, lý do chính đáng
    khoẻ, khoẻ mạnh, đủ sức
    to be good for a ten-mile walk đủ sức đi bộ mười dặm I feel good (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tôi cảm thấy khoẻ
    Thân, nhà (dùng trong câu gọi)
    Don't do it, my good friend!: (mỉa mai) đừng làm thế ông bạn ơi! How's your good man? ông nhà có khoẻ không (thưa) bà? How's your good lady? bà nhà có khoẻ không ông?
    Khá nhiều, khá lớn, khá xa
    a good deal of money khá nhiều tiền a good many people khá nhiều người We've come a good long way chúng tôi đã từ khá xa tới đây
    Ít nhất là
    We've waited for you for a good hour chúng tôi đợi anh ít nhất là một tiếng rồi

    Danh từ

    Điều thiện, điều tốt, điều lành
    to do good làm việc thiện, làm phúc to return good for evil lấy ân báo oán
    lợi, lợi ích
    to be some good to có lợi phần nào cho to work for the good of the people làm việc vì lợi ích của nhân dân to do more harm than good làm hại nhiều hơn lợi it will do you good to do physical exercises in the morning tập thể dục buổi sáng có lợi cho anh what good is it? điều ấy có lợi gì?
    Điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn
    những người tốt, những người có đạo đức

    Cấu trúc từ

    as good as
    hầu như, coi như, gần như as good as dead hầu như chết rồi the problem is as good as settled vấn đề coi như đã được giải quyết to be as good as one's word giữ lời hứa
    to do a good turn to
    giúp đỡ (ai)
    as good as pie
    rất tốt, rất ngoan
    as good as wheat
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất tốt, rất xứng đáng, rất thích hợp
    good day!
    chào (trong ngày); tạm biệt nhé!
    good morning!
    chào (buổi sáng)
    good afternoon!
    chào (buổi chiều)
    good evening!
    chào (buổi tối)
    good night!
    chúc ngủ ngon, tạm biệt nhé!
    good luck!
    chúc may mắn
    good money
    (thông tục) lương cao
    to have a good mind to do something
    có ý muốn làm cái gì
    in good spirits
    vui vẻ, phấn khởi, phấn chấn
    to make good
    thực hiện; giữ (lời hứa)
    to make good one's promise
    giữ lời hứa, làm đúng như lời hứa bù đắp lại; gỡ lại, đền, thay; sửa chữa to make good one's losses bù lại những cái đã mất to make good the casualties (quân sự) bổ sung cho số quân bị chết Xác nhận, chứng thực (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm ăn phát đạt, thành công, tiến bộ to make good in a short time phất trong một thời gian ngắn (nhà buôn) to make good at school học tập tiến bộ ở trường (học sinh)
    to stand good
    vẫn còn giá trị; vẫn đúng
    to take something in good part
    (Xem) part
    That's a good one
    (từ lóng) nói dối nghe được đấy! nói láo nghe được đấy!
    the good people
    các vị tiên
    to be up to no good; to be after no good
    đang rắp tâm dở trò ma mãnh gì
    to come to good
    không đi đến đâu, không đạt kết quả gì, không làm nên trò trống gì
    for good and all
    mãi mãi, vĩnh viễn to stay here for good and all ở lại đây mãi mãi to be gone for good and all đi mãi mãi không bao giờ trở lại to refuse for good and all nhất định từ chối, khăng khăng từ chối
    to the good
    được lãi, được lời to be 100 dongs to the good được lời 100đ It's all to the good càng hay, càng lời, càng tốt
    all good things come to an end
    bữa tiệc vui nào cũng có lúc phải tàn
    a good marksman may miss
    thánh nhân còn có đôi khi nhầm
    give as good as one gets
    đối xử với người khác y như họ đối xử với mình, đủ sức chống trả lại

    Hình Thái Từ

    • So sánh hơn : better
    • So sáng nhất : the best

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    acceptable , ace * , admirable , agreeable , bad , boss * , bully , capital , choice , commendable , congenial , crack * , deluxe , excellent , exceptional , favorable , first-class , first-rate , gnarly * , gratifying , great , honorable , marvelous , neat * , nice , pleasing , positive , precious , prime , rad , recherch Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Good »

    tác giả

    desparatewife, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, Khách, Alexi, Ngọc, ho luan, Luong Nguy Hien, ~~~Nguyễn Minh~~~ Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Good At Dịch Là Gì