Gọt Bút Chì - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣɔ̰ʔt˨˩ ɓut˧˥ ʨi̤˨˩ | ɣɔ̰k˨˨ ɓṵk˩˧ ʨi˧˧ | ɣɔk˨˩˨ ɓuk˧˥ ʨi˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣɔt˨˨ ɓut˩˩ ʨi˧˧ | ɣɔ̰t˨˨ ɓut˩˩ ʨi˧˧ | ɣɔ̰t˨˨ ɓṵt˩˧ ʨi˧˧ |
Danh từ
[sửa]gọt bút chì
- Đồ dùng để gọt bút chì.
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: pencil sharpener, pencil parer, pencil topper (Ireland)
- Tiếng Armenia: սրիչ (srič)
- Tiếng Azerbaijan: karandaşyonan
- Tiếng Ba Lan: temperówka gc
- Tiếng Iceland: yddari gđ
- Tiếng Bồ Đào Nha: apontador gđ, apontador de lápis gđ
- Tiếng Đức: Stiftspitzer gđ, Bleistiftspitzer gđ
- Tiếng Hà Lan: slijper, puntenslijper, potloodslijper
- Tiếng Hungary: ceruzafaragó, ceruzahegyező
- Tiếng Macedoni: острилка (óstrilka) gc
- Tiếng Nga: точилка (točílka) gc
- Tiếng Nhật: 鉛筆削り (えんぴつけずり, enpitsukezuri)
- Tiếng Phần Lan: kynänteroitin
- Tiếng Pháp: taille-crayon gđ, aiguisoir gđ (Canada)
- Tiếng Quan Thoại:
- Chữ Hán phồn thể: 轉筆刀 (zhuànbǐdāo, chuyển bút đao), 削筆刀 (xiāobǐdāo, tước bút đao), 筆刨 (bǐpáo, bút bào) (chuyên môn), 鉛筆刨 (qiānbǐpáo, duyên bút bào) (chuyên môn)
- Chữ Hán giản thể: 转笔刀 (zhuànbǐdāo, chuyển bút đao), 削笔刀 (xiāobǐdāo, tước bút đao), 笔刨 (bǐpáo, bút bào) (chuyên môn), 铅笔刨 (qiānbǐpáo, duyên bút bào) (chuyên môn)
- Quốc tế ngữ: krajonpintigilo
- Tiếng Séc: ořezávátko gt
- Tiếng Serbia-Croatia: šiljilo
- Tiếng Tây Ban Nha: sacapuntas gđ, afila gđ (miền tây bắc Tây Ban Nha), afilador gđ (Quần đảo Canaria), maquineta gc (miền đông bắc Tây Ban Nha), tajador gđ (Bolivia; Costa Rica; Nicaragua; miền bắc Tây Ban Nha, nhất là Aragon và Navarra; Peru; miền đông nam México), sacaminas gđ (miền bắc Tây Ban Nha, nhất là Aragon), tajalápiz gđ (Colombia; miền bắc Tây Ban Nha, nhất là Asturias), sacapuntas (Colombia ven biển Đại Tây Dương)
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: kalemtıraş
- Tiếng Volapük: stibijapüköm
- Tiếng Ý: temperamatite gđ
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » đồ Chuốt Bút Chì Dịch Tiếng Anh
-
Pencil Sharpener | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
ĐỒ GỌT BÚT CHÌ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐỒ CHUỐT VIẾT CHÌ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đồ Chuốt Viết Chì«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Tra Từ đồ Chuốt Bút Chì - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ...
-
ĐỒ GỌT BÚT CHÌ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ ...
-
Đồ Gọt Bút Chì Tiếng Anh Là Gì, Pencil Sharpener
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các đồ Dùng Trong Lớp Học
-
SHARPENER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Đồ Chuốt Bút Chì Tiếng Anh Là Gì
-
Đồ Chuốt Bút Chì Tiếng Anh Là Gì, Đồ Chuốt Viết Chì In English